Vietnamese for the Day - Part 2 (12/12/2023) Flashcards
1
Q
thông tư
A
circular
2
Q
ngay
A
straight
3
Q
vuông
A
square
4
Q
tam giác
A
triangular
5
Q
đắng
A
bitter
6
Q
tươi
A
fresh
7
Q
mặn
A
salty
8
Q
chất lượng
A
quality
9
Q
sạch
A
clean
10
Q
bóng tối
A
the dark; darkness
11
Q
khó khăn
A
difficult
12
Q
khô
A
dry
(adjective)
13
Q
dễ dàng
A
easy
14
Q
trống
A
empty
(adjective)
15
Q
nước ngoài
A
foreign
(adjective)