Vietnamese for the Day - Part 1 (12/14/2023) Flashcards
1
Q
vật thể
A
object
2
Q
nghệ thuật
A
art; the arts
3
Q
xe buýt
A
bus
4
Q
nước
A
country
5
Q
món tráng miệng
A
dessert
6
Q
từ điển
A
dictionary
7
Q
trái đất
A
Earth (the planet)
8
Q
bóng bầu dục
A
American football
9
Q
rừng
A
forest
10
Q
trò chơi
A
game
11
Q
vườn
A
garden
12
Q
địa lý học
A
geography
13
Q
lịch sử
A
history; historical
14
Q
đảo
A
island