Vietnamese for the Day - Part 1 (11/30/2023) Flashcards
1
Q
nhà vệ sinh
A
restroom
2
Q
vệ sinh
A
toilet
3
Q
giấy tờ
A
paperwork
4
Q
thu thập
A
to gather/ to collect
5
Q
cười
A
to smile/ to laugh
6
Q
đi vào
A
to enter / to go in
7
Q
thức dậy
A
to get up
8
Q
sợ
A
to be afraid / afraid
9
Q
bất ngờ
A
unexpected
10
Q
giải thích
A
to explain
11
Q
đến từ
A
to come from
12
Q
đóng
A
to close
13
Q
nói
A
to say / to tell / to speak