Vietnamese for the Day (11/27/2023) Flashcards
1
Q
mua
A
to buy
2
Q
nguy hiểm
A
dangerous
3
Q
nơi làm việc
A
workplace
4
Q
bên trái
A
left side
5
Q
bên phải
A
right side
6
Q
rẻ
A
cheap
7
Q
thuyền
A
boat
8
Q
thời tiết
A
weather
9
Q
thế nào
A
how
10
Q
tuyết
A
snow
11
Q
rơi
A
to fall
12
Q
đứng
A
to stand
13
Q
ánh sáng
A
light
(noun)
14
Q
ấm
A
warm
(temperature)
15
Q
mới
A
new