verbs in the kitchen Flashcards
1
Q
bake
A
nướng

1
Q
boil
A
luộc

1
Q
clean
A
làm sạch
3
Q
close
A
đóng (cửa), đậy (nắp nồi)
4
Q
cook
A
nấu

4
Q
drop
A
rớt xuống
4
Q
drain
A
làm ráo nước
5
Q
dry
A
khô, cạn, ráo
8
Q
pour
A
đổ

9
Q
grill
A
nướng

10
Q
rinse
A
rửa
10
Q
open
A
mở
11
Q
sauté
A
xào

12
Q
scrape
A
sự nạo, sự cạo

14
Q
scrub
A
chà
15
Q
soak
A
ngâm (rau, chén [dơ])
16
Q
steam
A
hấp

17
Q
turn
A
vận
19
Q
wash
A
rửa
20
Q
wipe
A
lau (bàn)