verbs in the kitchen Flashcards
1
Q
bake
A
nướng
1
Q
boil
A
luộc
1
Q
clean
A
làm sạch
3
Q
close
A
đóng (cửa), đậy (nắp nồi)
4
Q
cook
A
nấu
4
Q
drop
A
rớt xuống
4
Q
drain
A
làm ráo nước
5
Q
dry
A
khô, cạn, ráo
8
Q
pour
A
đổ
9
Q
grill
A
nướng
10
Q
rinse
A
rửa
10
Q
open
A
mở
11
Q
sauté
A
xào
12
Q
scrape
A
sự nạo, sự cạo
14
Q
scrub
A
chà