in the kitchen 2 Flashcards
1
Q
oven
A
lò
2
Q
dishwasher
A
máy rửa chén
3
Q
potholder
A
bao tay (để cầm đồ nóng)
4
Q
egg holder
A
đồ giữ trứng
5
Q
grater
A
cái nạo, cái giũa
6
Q
faucet
A
cái vòi
7
Q
whisk
A
cây đánh (trứng, kem)
8
Q
jar
A
cái chai
8
Q
basket
A
rổ
9
Q
bowl
A
cái bát, chén
10
Q
pitcher
A
bình rót (sữa, nước…)
11
Q
container
A
cái đồ đựng, cái đồ chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp…)
12
Q
peeler
A
đồ bóc vỏ, đồ lột da
13
Q
plate
A
đĩa
14
Q
coaster
A
đĩa cho ly