verbs in the kitchen 2 Flashcards
1
Q
chop
A
chặt
1
Q
broil
A
nướng (thịt)
3
Q
fry
A
rán, chiên
4
Q
look
A
nhìn
4
Q
knead
A
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét…)
5
Q
lower
A
hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
6
Q
mince
A
băm
7
Q
dice
A
chặt ra nhiều miếng nhỏ
8
Q
mop
A
lau, chùi
9
Q
peel
A
bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da…)
10
Q
scoop
A
xúc (than…), múc (nước…)
11
Q
simmer
A
sắp sôi, sủi
12
Q
slice
A
cắt ra từng miếng
13
Q
smell
A
ngửi
14
Q
steam
A
hấp