in the kitchen 1 Flashcards
1
Q
spoon
A
thìa, cái muỗng
1
Q
refrigerator
A
tủ lạnh
3
Q
pan
A
chảo
4
Q
measuring spoon
A
muỗng đo
4
Q
mug
A
ly
5
Q
tong (pronounced “thong”)
A
đồ kẹp
6
Q
dish rack
A
giá để bát đĩa
7
Q
strainer
A
đồ lọc
8
Q
towel (thao-o)
A
khăn
9
Q
measuring cup
A
ly đo
10
Q
pot
A
nồi
11
Q
blender
A
máy xay sinh tố
12
Q
tablespoon
A
một muỗng canh
12
Q
knife
A
13
Q
mixer
A
máy trộn