verbs in the kitchen 3 Flashcards
1
Q
chew
A
nhai
1
Q
break
A
làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ
2
Q
choose
A
chọn, lựa chọn, kén chọn
3
Q
eat
A
ăn
3
Q
hand
A
đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
4
Q
leave
A
để lại, bỏ lại, bỏ quên; bỏ đi, rời đi
5
Q
lick
A
liếm
6
Q
lift
A
nâng lên
7
Q
move
A
chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
7
Q
pick
A
chọn lựa; móc
8
Q
puke
A
nôn mửa
9
Q
raise
A
nâng lên
11
Q
remove
A
dời đi
13
Q
spit
A
Nhả ra
14
Q
swallow
A
nuốt (thức ăn)