verbs for the kitchen 6 Flashcards
1
Q
dip
A
nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống

2
Q
suck
A
hút
2
Q
wait
A
chờ, đợi
2
Q
grind
A
xay, tán, nghiền

4
Q
save
A
để dành, tiết kiệm
4
Q
dust
A
quét bụi, phủi bụi

5
Q
beat
A
đánh (trứng)

6
Q
touch
A
sờ, mó, đụng, chạm

7
Q
cover
A
che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc

8
Q
pound
A
nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập (thịt)

9
Q
thaw
A
làm tan (thịt đóng băng)
11
Q
season
A
cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối

12
Q
squeeze
A
ép, vắt, nén, siết chặt

13
Q
press
A
ép, nép, bóp, ấn
14
Q
serve
A
phục vụ, phụng sự; dọn ăn, dọn bàn
15
Q
push
A
xô, đẩy

17
Q
nibble
A
rỉa

18
Q
feed
A
cho ăn (người, súc vật)

19
Q
stir
A
khuấy, quấy

20
Q
pull
A
lôi, kéo, giật
