verbs in the kitchen 5 Flashcards
1
Q
prefer
A
thích hơn, ưa hơn
2
Q
light
A
đốt, thắp, châm, nhó; soi sáng, chiếu sáng
2
Q
toast
A
nướng (bánh mì)
3
Q
try
A
thử, thử xem, làm thử
3
Q
marinate
A
cá (thịt) giầm nước xốt marinade
4
Q
burn
A
đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung
4
Q
freeze
A
làm đóng băng
5
Q
drink
A
uống (rượu, nước…)
6
Q
pay attention
A
để ý
8
Q
microwave
A
hâm đồ ăn
10
Q
refrigerate
A
bỏ trong tủ lạnh
11
Q
sweeten
A
làm cho ngọt
11
Q
like
A
thích ưa, chuộng, yêu
13
Q
want
A
muốn, muốn có
14
Q
tighten
A
thắt chặt, siết chặt
16
Q
bring
A
cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
17
Q
crave
A
thèm muốn
18
Q
put
A
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì…)
19
Q
order
A
chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc…); gọi (món ăn, thức uống…), bảo người hầu đưa (thức ăn…); đặt (hàng…)
20
Q
crush
A
ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp