verbs in the kitchen 5 Flashcards

1
Q

prefer

A

thích hơn, ưa hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

light

A

đốt, thắp, châm, nhó; soi sáng, chiếu sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

toast

A

nướng (bánh mì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

try

A

thử, thử xem, làm thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

marinate

A

cá (thịt) giầm nước xốt marinade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

burn

A

đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

freeze

A

làm đóng băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

drink

A

uống (rượu, nước…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pay attention

A

để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

microwave

A

hâm đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

refrigerate

A

bỏ trong tủ lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sweeten

A

làm cho ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

like

A

thích ưa, chuộng, yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

want

A

muốn, muốn có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tighten

A

thắt chặt, siết chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bring

A

cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

17
Q

crave

A

thèm muốn

18
Q

put

A

để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì…)

19
Q

order

A

chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc…); gọi (món ăn, thức uống…), bảo người hầu đưa (thức ăn…); đặt (hàng…)

20
Q

crush

A

ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp