in the kitchen 4 Flashcards
1
Q
timer
A
đồng hồ bấm giờ
1
Q
broom
A
cây chổi
1
Q
mop
A
cây lau sàn nhà
1
Q
rice cooker
A
máy nấu cơm
2
Q
trashcan
A
thùng rác
3
Q
soap dish
A
đĩa xà bong
4
Q
stepping stool
A
ghế thấp
4
Q
waffle iron
A
khuôn bánh quế
4
Q
dustpan
A
đồ hót rác
5
Q
aluminum foil
A
lá nhôm
7
Q
tray
A
mâm
9
Q
bag
A
bao
11
Q
crockpot
A
nồi nấu đồ ăn chậm
12
Q
rolling pin
A
cây cán bột
13
Q
scissor
A
kéo