adjectives in the kitchen 2 Flashcards
1
Q
new
A
new, newer, newest
mới
2
Q
salty
A
salty, saltier, saltiest
mặn
3
Q
raw
A
sống
4
Q
chewy
A
chewy, chewier, chewiest
dai
5
Q
tender
A
mềm
6
Q
long
A
long, longer, longest
dài
7
Q
short
A
short, shorter, shortest
ngắn, cụt
8
Q
dry
A
dry, drier, driest
khô, cạn, ráo
9
Q
wet
A
wet, wetter, wettest
ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa
10
Q
full
A
full, fuller, fullest
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
11
Q
empty
A
empty, emptier, emptiest
trống, rỗng, trống không, không
12
Q
much
A
nhiều
13
Q
more
A
nhiều
14
Q
greasy
A
greasy, greasier, greasiest
giây mỡ, dính mỡ
15
Q
stale
A
cũ, để đã lâu