in the kitchen 3 Flashcards
1
Q
ladle
A
cái môi (để múc); môi múc canh
1
Q
cup
A
ly
2
Q
spatula
A
thìa
2
Q
cabinet
A
tủ
4
Q
grinder
A
đồ xay (tiêu)
4
Q
dish
A
chén, đĩa; món ăn
5
Q
glass
A
ly
6
Q
steamer basket
A
rổ hấp đồ vật
8
Q
napkin
A
khăn giấy
9
Q
serrated knife
A
dao có răng cưa
11
Q
freezer
A
tủ lạnh đóng đá
12
Q
steamer (pot)
A
nồi đun hơi
13
Q
toaster oven
A
lò nướng
14
Q
fork
A
cái nĩa
15
Q
salad spinner
A
đồ vắt rau cải