verbs in the kitchen 4 Flashcards
1
Q
bite
A
cắn
1
Q
throw away
A
2
Q
place
A
để, đặt
4
Q
mix
A
trộn; pha
5
Q
sprinkle
A
tưới, rải, rắc
5
Q
cut
A
cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm
5
Q
request
A
thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
6
Q
roast
A
quay, nướng
7
Q
carve
A
cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
8
Q
ask
A
hỏi; xin, yêu cầu, thỉnh cầu; mời
9
Q
separate
A
làm rời ra, phân ra, chia ra; tách ra, gạn ra
11
Q
spread
A
phết (bơ); trải, căng, giăng ra, bày ra
12
Q
keep
A
giữ, giữ lại
13
Q
help
A
giúp đỡ, cứu giúp
15
Q
squirt
A