Verbs Flashcards
muốn
to want
đi
to go
đến
to come
làm
to do
làm việc
to work
đi làm
to go to work
nấu ăn
to cook
ăn, ăn cơm
to eat
uống
to drink
học
to learn, to study
đi học
to go to school
biết
to know, to know how
dạy
to teach
nói
to speak, to talk, to say
nói chuyện qua điện thoại
to talk on the phone
đọc
to read
viết
to write
chơi
to play
xem
to watch
thích
to like
đến
to arrive, to come
khởi hành
to depart
chờ, đợi
to wait
đón
to pick someone up
về
to return, to go home
mời
to invite
thức dậy
to get up
tỉnh dậy
to wake up
đi tắm
to bathe; to take a shower
tập thể dục
to exercise
ngủ
to sleep
đi ngủ
to go to sleep
nghỉ trưa; ngủ trưa
to take a midday nap
đi nghỉ; nghỉ ngơi
to take a break, to rest
buổi tiệc
party
đi dự tiệc
to go to a party
có thời gian
to have time
định, dự định
to plan
đi chơi
go play
thử
to try
gặp nhau
to see each other, meet each other
lặp lại
to repeat
ngồi
sit
nghĩ
to think
mang
to bring
ra chuộc
randsom
lại cho
to give back
đánh
to hit
đấm
to punch