Animals Flashcards
1
Q
con vật cưng, thú vật
A
pet
2
Q
nuôi
A
to take care of animals, to raise animals (farm, pets, etc.)
3
Q
sở thú
A
zoo
4
Q
(con) đực
A
male animal
5
Q
(con) cái
A
female animal
6
Q
(con) chó
A
dog
7
Q
(con) mèo
A
cat
8
Q
(con) heo
A
pig
9
Q
(con) vịt
A
duck
10
Q
(con) gà
A
chicken
11
Q
(con) gà mái
A
hen
12
Q
(con) gà trống
A
rooster
13
Q
(con) voi
A
elephant
14
Q
(con) ngựa
A
horse
15
Q
(con) ngựa vằn
A
zebra
16
Q
(con) hươu cao cổ
A
giraffe
17
Q
(con) bò
A
cow
18
Q
(con) bò đực
A
ox