Describing People Flashcards
1
Q
đính hôn
A
engaged
2
Q
đính hôn với ai
A
to be engaged to somebody
3
Q
cưới
A
marry, to get married
4
Q
độc thân
A
single
5
Q
thân thiện
A
friendly
6
Q
tốt
A
good, nice
7
Q
lịch sự
A
polite
8
Q
bất lịch sự
A
impolite, rude
9
Q
thú vị, hay
A
interesting
10
Q
kiên nhẫn
A
patient
11
Q
nhiều chuyện
A
gossipy, nosy
12
Q
nói nhiều
A
talkative
13
Q
độc ác
A
cruel
14
Q
khùng điên, điên khùng
A
crazy
15
Q
thông minh
A
intelligent
16
Q
ngu
A
stupid
17
Q
mắc cỡ
A
shy
18
Q
thật thà
A
honest