Days _ Dates Flashcards
ngày
day
Chủ nhật
Sunday
thứ hai
Monday
thứ ba
Tuesday
thứ tư
Wednesday
thứ năm
Thursday
thứ sáu
Friday
thứ bảy
Saturday
ngày nghỉ
day off
ngày (nghỉ) lễ
holiday
tháng
month
tháng một
January
tháng hai
February
tháng ba
March
tháng tư
April
tháng năm
May
tháng sáu
June
tháng bảy
July
tháng tám
August
tháng chín
September
tháng mười
October
tháng mười một
November
thang mười hai; tháng chạp
December
mỗi
every
hai ngày trước
two days ago
ba ngày trước
three days ago
hai ngày nữa; hai ngày sau
two days from now
ba ngày nữa; ba ngày sau
three days from now
mỗi ngày
every day
tuần
week
cuối tuần
weekend
tuần này
this week
tuần trước
last week
tuần sau, tuần tới
next week
mỗi tuần
every week
nữa
more
một tuần nữa
one more week
hai tuần nữa
two more weeks
một tuần sau
a week later
hai tuần sau
two weeks later
tuần trước
one week ago
ba tuần trước
three weeks ago
tuần rồi
last week
tháng này
this month
tháng sau
next month
tháng rồi
last month
mỗi tháng
every month
hai tháng nữa
two more months
ba tháng trước
three months ago
bốn tháng sau
four months later
năm
year
năm nay
this year
năm sau
next year
năm ngoái
last year
sán nay
this morning
chiều nay
this afternoon
tối nay
tonight
sáng (hôm) qua
yesterday morning
chiều (hôm) qua
yesterday afternoon
tối (hôm) qua
last night
sáng (ngày) mai
tomorrow morning
chiều (ngày) mai
tomorrow afternoon
tối (ngày) mai
tomorrow night
mỗi (buổi) sáng
every morning
mỗi (buổi) chiều
every afternoon
mỗi (buổi) tối
every night
sáng thứ hai
Monday morning
chiều thứ tư
Wednesday afternoon
tối Chủ nhật
Sunday night