Inanimate Objects Flashcards
1
Q
(cuốn) sách
A
book
2
Q
(tờ) báo
A
newspaper
3
Q
(cây) bút mực, (cây) viết
A
pen
4
Q
(cây) bút chì, (cây) viết chì
A
pencil
5
Q
(cây) bút bi, (cây) viết bic
A
ballpoint pen
6
Q
(quyển) vở
A
notebook
7
Q
(cái) bản đồ
A
map
8
Q
(cái) đồng hồ
A
watch, clock
9
Q
(cái) bao, (cái) túi
A
bag
10
Q
(cái) điện thoại
A
telephone
11
Q
(cái) tivi
A
television
12
Q
(cái) mắt kính
A
eyeglasses
13
Q
tiền
A
money
14
Q
(tấm) hình
A
picture, photograph
15
Q
máy chụp hình
A
camera
16
Q
(cuốn) từ điển
A
dictionary
17
Q
(cái) chai
A
bottle
18
Q
(tờ) giấy
A
(sheet of) paper
19
Q
(cái) bàn
A
table
20
Q
(cái) giường
A
bed
21
Q
(cái) ghế
A
chair
22
Q
phòng
A
room
23
Q
phòng ngủ
A
bedroom
24
Q
phòng tắm, phòng vệ sinh
A
bathroom
25
(ngôi) nhà
house
26
đồng
dong, Vietnamese currency
27
đô la
dollar
28
máy bay
airplane
29
xe lửa, tàu hoả
train
30
(chiếc) xe buýt
bus
31
(chiếc) xe đạp
bicycle
32
(chiếc) ô tô, (chiếc) xe hơi
car, automobile
33
xe gắn máy, xe Honda
motorcycle
34
(bộ) phim
movie, film
35
kẹt xe
traffic
36
đèn
light