Inanimate Objects Flashcards
1
Q
(cuốn) sách
A
book
2
Q
(tờ) báo
A
newspaper
3
Q
(cây) bút mực, (cây) viết
A
pen
4
Q
(cây) bút chì, (cây) viết chì
A
pencil
5
Q
(cây) bút bi, (cây) viết bic
A
ballpoint pen
6
Q
(quyển) vở
A
notebook
7
Q
(cái) bản đồ
A
map
8
Q
(cái) đồng hồ
A
watch, clock
9
Q
(cái) bao, (cái) túi
A
bag
10
Q
(cái) điện thoại
A
telephone
11
Q
(cái) tivi
A
television
12
Q
(cái) mắt kính
A
eyeglasses
13
Q
tiền
A
money
14
Q
(tấm) hình
A
picture, photograph
15
Q
máy chụp hình
A
camera