Nationalities Flashcards
1
Q
người Việt Nam, người Việt
A
Vietnamese
2
Q
người Trung Quốc
A
Chinese
3
Q
người Thái Lan
A
Thai
4
Q
người Lào
A
Laotian
5
Q
người Nhật
A
Japanese
6
Q
người Hàn Quốc
A
Korean
7
Q
người Anh
A
English
8
Q
người Úc
A
Australian
9
Q
đất nước
A
country
10
Q
nước Việt Nam
A
Vietnam
11
Q
nước Trung Quốc
A
China
12
Q
nước Thái Lan
A
Thailand
13
Q
nước Lào
A
Laos
14
Q
nước Nhật
A
Japanese
15
Q
nước Hàn Quốc
A
(South) Korea