Body Parts Flashcards
1
Q
thân thể, cơ thể
A
body
2
Q
xinh đẹp, đẹp
A
beautiful (women)
3
Q
đẹp trai
A
handsome (men)
4
Q
dễ thương
A
cute
5
Q
to con, lớn con
A
big (body)
6
Q
cao
A
tall
7
Q
thấp
A
short
8
Q
yếu
A
weak, unhealthy
9
Q
khoẻ mạnh
A
strong, healthy
10
Q
mập
A
fat
11
Q
mũm mĩm
A
chubby
12
Q
mảnh mai
A
slim
13
Q
ốm gầy
A
thin, skinny
14
Q
hói
A
bald
15
Q
trán
A
forehead
16
Q
tóc
A
hair
17
Q
tóc thẳng, tóc suông
A
straight hair
18
Q
tóc quăn, tóc xoăn
A
curly hair
19
Q
lông
A
body hair
20
Q
mắt
A
eye