Careers Flashcards
1
Q
bạn làm nghề gì?
A
what’s your occuptation?
2
Q
công việc
A
job
3
Q
giáo viên
A
teacher, professor
4
Q
thầy giáo, thầy
A
male teacher, instructor
5
Q
cô giáo, cô
A
female teacher, instructor
6
Q
giáo sư
A
professor
7
Q
phồng khám răng
A
dentist’s office
8
Q
nha sĩ
A
dentist
9
Q
nhà doanh nghiệp, thương gia
A
business person
10
Q
sinh viên
A
college student
11
Q
jocj sinh
A
elementary school student
12
Q
nhà văn
A
writer
13
Q
phi công
A
pilot
14
Q
ca sĩ
A
singer
15
Q
nhạc sĩ
A
musician
16
Q
nhà thiết kế
A
designer