Prepositions Flashcards
1
Q
là, thì
A
to be
2
Q
…không?
A
a question particle
3
Q
cái này, này, đây
A
this
4
Q
cái đó, đó
A
that
5
Q
cái kia, kia
A
that (further away)
6
Q
cái gì, gì
A
what
7
Q
trong
A
in
8
Q
trên
A
on
9
Q
dưới
A
under
10
Q
giữa
A
between
11
Q
và
A
and
12
Q
với
A
with
13
Q
ở đây
A
here
14
Q
ở đó
A
there
15
Q
ở kia
A
there(further away)
16
Q
ở đâu
A
where