Food Flashcards
cơm
cooked rice
nước
water, fluid, liquid
nước uống
drinking water
nước suối
mineral water
cam vắt, cam ép
orange juice
cà phê
coffee
sữa
milk
trà
tea
trà đá
iced tea
cà phê sữa đá
iced coffee with milk
bia
beer
rượu
alcohol
rượu vang
wine
rượu mạnh
whiskey
bún
vermicelli noodles
mì
yellow noodles
hủ tíu
rice noodles
ăn sáng
to eat breakfast
ăn trưa
to eat lunch
ăn tối
to eat dinner
ăn khuya
to eat late at night
thực ăn; thực phẩm
food
cơm
cooked rice
cơm trắng
white rice
gạo
uncooked rice
rau, củ
vegetables
nước trái cây
fruit
thức eoongs
fruit juice
nước ngọt
beverage
nước ngọt
soft drink
gỏi
salad
thịt
meat
cá
fish
cua
crab
tôm
shrimp
mực
squid
hải sản
seafood
thịt gà
chicken meat
thịt bò
beef
thịt heo
pork
trứng
egg
trứng gà
chicken egg
tái
rare
vừa
medium
chín
cooked, well done