Health _ Hygiene Flashcards
1
Q
rửa
A
to clean, to wash
2
Q
rửa tay
A
to wash your hands
3
Q
rửa bát đĩa
A
to wash dishes
4
Q
giặt đồ; giặt quần áo
A
to wash clothing
5
Q
làm vệ sinh nhà cửa
A
to clean house
6
Q
lau sàn
A
to mop the floor
7
Q
gội đầu
A
to wash hair
8
Q
cạo
A
to shave
9
Q
cạo râu
A
to shave a beard
10
Q
(cái) lược, (cây) lược
A
a comb
11
Q
chải tóc, chải đầu
A
to comb hair
12
Q
tắm
A
bathe, shower
13
Q
đi tắm
A
to take a bath, shower
14
Q
đánh răng
A
to brush teeth
15
Q
xà bông, xà phòng
A
soap
16
Q
dầu gội đầu
A
shampoo
17
Q
kem đánh răng
A
toothpaste
18
Q
căb bệnh
A
disease
19
Q
bị bệnh
A
to be sick
20
Q
cảm
A
cold (illness)
21
Q
bị cảm
A
to have a cold
22
Q
bệnh cúm
A
flu, influenza
23
Q
bị cúm
A
to have the flu
24
Q
khoẻ mạnh
A
to be healthy, to be strong
25
Q
bác sĩ
A
doctor
26
Q
đi khám bệnh
A
to go to see the doctor
27
Q
thuốc
A
drug, medicine
28
Q
uống thuốc
A
to take medicine
29
Q
nhà thuốc, hiệu thuốc
A
pharmacy