verbos + preposição Flashcards
1
Q
abraçar-se + giới từ gì?
A
a (ôm)
2
Q
agarrar-se + giới từ gì?
A
a (bám, nắm)
3
Q
chegar + giới từ gì?
A
a (đến)
4
Q
encostar-se + giới từ gì?
A
a (dựa dẫm)
5
Q
habituar-se + giới từ gì?
A
a (quen)
6
Q
jogar + giới từ gì?
A
a (chơi)
7
Q
responder + giới từ gì?
A
a (trả lời)
8
Q
regressar + giới từ gì?
A
a (=voltar)
9
Q
concordar + giới từ gì?
A
com (đồng ý với)
10
Q
contar + giới từ gì?
A
com (trò chuyện với)
11
Q
falar + giới từ gì?
A
com (nói với)
sobre / de (nói về)
12
Q
ir + giới từ gì?
A
com (đi với)
a / para (đi đến)
13
Q
preocupar-se + giới từ gì?
A
com (lo lắng về)
14
Q
simpatizar + giới từ gì?
A
com (thông cảm / đồng cảm)
15
Q
sonhar + giới từ gì?
A
com (mơ về)
16
Q
cuidar / tratar + giới từ gì?
A
de (quan tâm / đối xử với)