adjetivos + preposições Flashcards

1
Q

acessível + giới từ nào?

A

a (có thể truy cập)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acostumado + giới từ nào?

A

a (làm quen với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

apto + giới từ nào?

A

a (phù hợp)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

atento + giới từ nào?

A

a (chú ý đến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

autorizado + giới từ nào?

A

a (có quyền / khả năng với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fiel + giới từ nào?

A

a (trung thủy với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

habituado + giới từ nào?

A

a (quen thuộc với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

idêntico + giới từ nào?

A

a (giống nhau với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

leal + giới từ nào?

A

a (trung thành với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prejudicial + giới từ nào?

A

a (gây hại với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

semelhante + giới từ nào?

A

a (tương tự với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sensível + giới từ nào?

A

a (nhạy cảm với)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

admirado + giới từ nào?

A

com (ngưỡng mộ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chocado + giới từ nào?

A

com (ngạc nhiên / shock)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

contente + giới từ nào?

A

com (vui sướng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cuidadoso + giới từ nào?

A

com (cẩn thận)

17
Q

desiludido + giới từ nào?

A

com (thất vọng / vỡ mộng)

18
Q

feliz + giới từ nào?

A

com (vui mừng)

19
Q

generoso + giới từ nào?

A

com (hào phóng)

20
Q

impressionado + giới từ nào?

A

com (ấn tượng)

21
Q

preocupado + giới từ nào?

A

com (lo lắng)

22
Q

relacionado + giới từ nào?

A

com (liên quan)

23
Q

satisfeito + giới từ nào?

A

com (thỏa mãn)

24
Q

surpreendido + giới từ nào?

A

com (ngạc nhiên)

25
Q

zangado + giới từ nào?

A

com (khó chịu)

26
Q

cansado + giới từ nào?

A

de (mệt)

27
Q

capaz + giới từ nào?

A

de (có khả năng)

28
Q

cheio + giới từ nào?

A

de (đầy)

29
Q

desejoso + giới từ nào?

A

de (ham muốn)

30
Q

dependente + giới từ nào?

A

de (phụ thuộc)

31
Q

diferente + giới từ nào?

A

de (khác)

32
Q

difícil + giới từ nào?

A

de (khó)

33
Q

fácil + giới từ nào?

A

de (dễ)

34
Q

farto + giới từ nào?

A

de (chán ngấy)

35
Q

orgulhoso + giới từ nào?

A

de (tự hào)

36
Q

típico + giới từ nào?

A

de (độc đáo)