adjetivos + preposições Flashcards
1
Q
acessível + giới từ nào?
A
a (có thể truy cập)
2
Q
acostumado + giới từ nào?
A
a (làm quen với)
3
Q
apto + giới từ nào?
A
a (phù hợp)
4
Q
atento + giới từ nào?
A
a (chú ý đến)
5
Q
autorizado + giới từ nào?
A
a (có quyền / khả năng với)
6
Q
fiel + giới từ nào?
A
a (trung thủy với)
7
Q
habituado + giới từ nào?
A
a (quen thuộc với)
8
Q
idêntico + giới từ nào?
A
a (giống nhau với)
9
Q
leal + giới từ nào?
A
a (trung thành với)
10
Q
prejudicial + giới từ nào?
A
a (gây hại với)
11
Q
semelhante + giới từ nào?
A
a (tương tự với)
12
Q
sensível + giới từ nào?
A
a (nhạy cảm với)
13
Q
admirado + giới từ nào?
A
com (ngưỡng mộ)
14
Q
chocado + giới từ nào?
A
com (ngạc nhiên / shock)
15
Q
contente + giới từ nào?
A
com (vui sướng)