Passiva Flashcards

1
Q

passiva

ser + particípio passado

A

diễn tả một sự thật, thông tin.

ex: A Ana compra uma caneta azul.
-> Uma caneta azul é comprada pela Ana.

ex: O Alberto sempre vai à escola.
-> À escola sempre é ida pelo Alberto.

với dạng có trợ động từ (estar + gerúndio / ppc / mais que,…, trợ đồng từ ser ở giữa.
ex: Estamos lendo os livros.
-> Os livros estão sendo lidos.

ex: Ultimamente tenho comido arroz.
-> Ultimamente arroz tem sido comido por mim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

passiva

estar + particípio passado

A

diễn tả một kết quả của một hành động.

ex: Antes o livro estava fechado, e abri o livro, agora o livro está aberto.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

passiva

se apassivante

A

diễn tả hành động không đề cập, không cần biết đến chủ để hành động.
ex: Publicou-se a notícia no jornal.
= A notícia foi publicada no jornal. (desconhece-se por quem)

dùng ngôi 3, số ít, số nhiều phụ thuộc vào danh từ đằng sau.
ex: Fala-se português.
Comem-se os bolos.

ví trí của se giống đại từ phản thân & tân ngữ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

aceitar

A

chấp nhận
aceitado / aceite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

passiva

acender (PP)

A

thắp sáng
acendido / aceso

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

passiva

entregar (PP)

A

giao
entregado / entregue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

passiva

gastar (PP)

A

tiêu
gasto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

passiva

ganhar (PP)

A

thắng
ganho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

passiva

pagar (PP)

A

trả tiền
pago

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

passiva

limpar (PP)

A

làm sạch (không bằng nước)
limpo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

passiva

matar (PP)

A

giết
matado / morto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

passiva

prender (PP)

A

bắt, giữ
prendido / preso

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

passiva

romper (PP)

A

phá vỡ
rompido / roto

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

passiva

salvar (PP)

A

cứu sống
salvado / salvo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

passiva

secar (PP)

A

làm khô
secado / seco

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly