Demonstrativos Flashcards
1
Q
cách dùng demonstrativos invariáveis
A
chỉ dùng để chỉ vật
những thứ không biết
2
Q
isto
A
cái này (gần người nói)
3
Q
isso
A
cái đó (gần người nghe)
4
Q
aquilo
A
cái kia (xa cả 2)
5
Q
aqui / cá
A
ở đây
6
Q
aí
A
ở đó
7
Q
ali / lá
A
ở kia
8
Q
cách dùng demonstrativos variáveis
A
Chỉ người và vật
9
Q
este livro
A
quyển vở này
10
Q
esse livro
A
quyển vở đó
11
Q
aquele livro
A
quyển vở kia
12
Q
estes livros
A
những quyển vở này
13
Q
esses livros
A
những quyển vở đó
14
Q
aqueles livros
A
những quyển vở kia
15
Q
esta mesa
A
cái bàn này