Demonstrativos Flashcards

1
Q

cách dùng demonstrativos invariáveis

A

chỉ dùng để chỉ vật
những thứ không biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

isto

A

cái này (gần người nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

isso

A

cái đó (gần người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

aquilo

A

cái kia (xa cả 2)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

aqui / cá

A

ở đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

ở đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ali / lá

A

ở kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cách dùng demonstrativos variáveis

A

Chỉ người và vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

este livro

A

quyển vở này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

esse livro

A

quyển vở đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

aquele livro

A

quyển vở kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

estes livros

A

những quyển vở này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

esses livros

A

những quyển vở đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

aqueles livros

A

những quyển vở kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

esta mesa

A

cái bàn này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

essa mesa

A

cái bàn đó

17
Q

aquela mesa

A

cái bàn kia

18
Q

estas mesas

A

những cái bàn này

19
Q

essas mesas

A

những cái bàn đó

20
Q

aquelas mesas

A

những cái bàn kia