preposições de movimento Flashcards
1
Q
a + a
A
à
2
Q
a + o
A
ao
3
Q
a + as
A
às
4
Q
a + os
A
aos
5
Q
giới từ di chuyển “a”
A
thời gian lưu trú ngắn & quãng đường gần
à pé / à boleia (quá giang)
6
Q
giới từ di chuyển “para”
A
thời gian lưu trú dài & quãng đường dài
mang tính theo hướng & địa điểm (direção e destino)
7
Q
por + a
A
pela
8
Q
por + o
A
pelo
9
Q
por + as
A
pelas
10
Q
por + os
A
pelos
11
Q
giới từ di chuyển “por”
A
thông qua / gần với
através de / perto de
12
Q
de + o
A
do
13
Q
de + a
A
da
14
Q
de + os
A
dos
15
Q
de + as
A
das