pretérito perfeito composto do indicativo (PPC) Flashcards

1
Q

uso (PPC)

A

diễn tả một hành động trong quá khứ kéo dài tới thời điểm hiện tại
ex: Ultimamente tenho trabalhado muito.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dấu hiệu (PPC)

A

trạng từ thời gian (kéo dài)
ultimamente
desde que…
há…
Neste últimos anos/dias/meses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cách chia

A

ter (presente) + particípio passado

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

“mais que” khi đi với đại từ tân ngữ (P.E)

A

tem-se levantado.
não se tem levantado.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

“mais que” khi đi với đại từ tân ngữ (P.B)

A

se tem levantado.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly