Verbos com pronome reflexo Flashcards
1
Q
os pronomes reflexos
A
me
te
se
nos
se
2
Q
levantar-se (P.E)
A
đại từ đằng sau động từ + dấu -
levanto-me
levantas-te
levanta-se
levantamo-nos
levantam-se
3
Q
banhar-se (P.B)
A
thường xuyên để đại từ lên trước động từ
me banho
te banhas
se banha
nos banhamos
se banham
4
Q
trường hợp bắt buộc để đại từ trước động từ
A
từ phủ định: não, nunca, ninguém, ningum, nada,…
đại từ: como, enquando, todos,…
trạng từ: já, também,…
5
Q
trường hợp bắt buộc để đại từ sau động từ
A
bắt đầu một câu: Levanto-me cedo.
thức mệnh lệnh (khẳng định): sente-se, por favor.
diễn tả biểu thức khách quan: É preciso alimentar-se bem.