Pronomes pessoais complemento Flashcards

1
Q

os complementos diretos

A

Chỉ đối tượng nhận trực tiếp hành động của người nói.
ex: Eu compro uma flor.

me
te
o / a
nos
vos (PE - vocês)
os / as

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

r / s / z + o / a / os / as

A

lo / la / los / las
giữ trọng âm của từ và biến mất r / s / z
ex: Vê-lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ão / õe / m + o / a / os / as

A

no / na / nos / nas
không biến mất ão / õe / m
ex: dão-no / põe-nas.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

os complementos indiretos

A

Chỉ đối tượng nhận gián tiếp hành động của người nói trong qua 1 đối tượng khác.
ex: Eu compro uma flor para a Anna.

me
te
lhe
nos
vos (PE - vocês)
lhes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

contrações CI + CD

A

me + o = mo
me + a = ma
me + os = mos
me + as = mas

te + o = to
te + a = ta
te + os = tos
te + as = tas

lhe + o = lho
lhe + a =lha
lhe + os = lhos
lhe + as = lhas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly