Uns verbos especiais Flashcards

1
Q

cách dùng động từ estar

A

TẠM THỜI
thời tiết
tâm trạng, trạng thái
vị trí tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

saber x conhecer

A

saber: thông tin & khả năng
ex: Sabemos que a festa vai ocorrer amanhã.
ex: Sei cozinhar.

conhecer: người, địa điểm, tìm huống
ex: Conheço esta mulher.
ex: Conhecemos o supermercado.
ex: Vocês conhecem essa situação, e sabem a solução para ela.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

trazer x levar

A

trazer: mang đến, mang lại (từ vị trí khác đến người nói)
ex: Trazes-me um presente aqui.

levar: mang đi (từ chỗ người nói đến vị trí khác)
ex: Levo aguá para minha mãe.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cách dùng động từ ser

A

BẢN CHẤT
quốc tịch
đặc điểm
thông tin cá nhân
sở hữu
thời gian
ví trí trong công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cách dùng động từ ter

A

sở hữu
tuổi
mô tả
cảm giác (= ter + nome / estar com + nome)
sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

estar + a infinitivo / gerundio (hiện tại)

A

diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

estar + a infinitivo / gerundio (PI)

A

diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ và không còn ờ hiện tại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

costumar

A

luôn luôn, thường xuyên
costumo
costumas
costuma
costumamos
costumam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

acostumar a

A

trở nên quen thuộc với
acostumo
acostumas
acostuma
acostumamos
acostumam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

futuro próximo

A

ir (presente) + infinitivo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

realização prolongada no presente

A

estar (presente) + a infinitivo
estar (presente) + gerundio

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

passado recente

A

acabar (pps) de + infinitivo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

haver

A

Tồn tại
presente: há
pps: houve
pi: havia
ppc: tem havido
mais que: tinha havido
futuro: haverá
codicional: haveria

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

haver có thể thay bằng?

A

ter
dar / ser transmitido
estar
existir
acontecer / passar-se

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

haver de + infinitivo

A

hei de
hás de
há de
havemos de
hão de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cách dùng haver de + infinitivo

A

diễn tả ý định, chủ đích trong tương lai
ex: Hei de ser professor.
ex: havemos de voltar lá.

17
Q

poder x conseguir

A

poder: yếu tố bên ngoài tác động
khả năng, cơ hội
cấm
yêu cầu, ủy quyền

coseguir: yếu tố bên trong
khả năng thể chất, tinh thần

18
Q

dever x ter de / que x precisar de

A

dever: cần (yếu tố bên trong, liên quan đến đạo đức)

ter de / que: phải (ép buộc, nghĩa vụ)

precisar de: nên (cần thiết)