Vaccine Viêm não Nhật Bản (Imojev, Jevax, Jeev) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Imojev được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm não Nhật Bản B. Thủy đậu C. Cúm D. Viêm màng não do mô cầu
A

Đáp án: A. Viêm não Nhật Bản Giải thích: Imojev được liệt kê ở mục 29 với mục đích “Phòng bệnh: Viêm não Nhật Bản”. Phân biệt: Không phải Thủy đậu (Varilrix) hay Cúm (Vaxigrip Tetra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Imojev là ai? A. Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn B. Từ tròn 1 tuổi và người lớn C. Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi D. Từ 6 tháng đến người lớn
A

Đáp án: A. Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi” (Jeev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Imojev được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Thái Lan (Sanofi Pasteur) C. Ấn Độ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: B. Thái Lan (Sanofi Pasteur) Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Thái Lan (Sanofi Pasteur)”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Jevax) hay Ấn Độ (Jeev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Imojev cho trẻ từ 9 tháng đến dưới 18 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Trẻ từ 9 tháng tuổi - dưới 18 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 18 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Imojev cho trẻ từ 9 tháng đến dưới 18 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-12 tháng C. 0-1-2 tuần D. 0-3 tháng
A

Đáp án: B. 0-12 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-12 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (Jeev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Imojev là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 3mcg/0.5ml
A

Đáp án: C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)”. Phân biệt: Không phải “0.5ml” đơn thuần (Varilrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Imojev được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Uống D. Tiêm trong da
A

Đáp án:olemA. Tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Jeev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Imojev? A. Không tiêm cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Hexaxim D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 18 tuổi
A

Đáp án: A. Không tiêm cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi “Không tiêm Imojev cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai” áp dụng cho Jevax (cân nhắc).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Imojev là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 399,000 VNĐ C. 725,000 VNĐ D. 870,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 725,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “725,000”. Phân biệt: Không phải 870,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Nếu chuyển từ Jevax (1 mũi) sang Imojev cho trẻ dưới 18 tuổi, cần tiêm bao nhiêu mũi Imojev? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không cần tiêm thêm
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Hướng dẫn chuyển đổi ghi “1 mũi Jevax -> 2 mũi Imojev: M1 cách mũi Jevax ít nhất 14 ngày, M2 cách M1 một năm”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (cho người từ 18 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Jevax được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm não Nhật Bản B. Thủy đậu C. Cúm D. Viêm màng não do mô cầu
A

Đáp án: A. Viêm não Nhật Bản Giải thích: Jevax được liệt kê ở mục 30 với mục đích “Phòng bệnh: Viêm não Nhật Bản”. Phân biệt: Không phải Viêm màng não do mô cầu (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Jevax là ai? A. Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn B. Từ tròn 1 tuổi và người lớn C. Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi D. Từ 6 tháng đến người lớn
A

Đáp án: B. Từ tròn 1 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ tròn 1 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 9 tháng tuổi” (Imojev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Jevax được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Thái Lan C. Ấn Độ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Thái Lan (Imojev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm cơ bản của vaccine Jevax là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ tròn 1 tuổi và người lớn: 3 mũi cơ bản”. Phân biệt: Không phải 2 mũi (Imojev).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm cơ bản vaccine Jevax là gì? A. 0-1 tháng B. 0-12 tháng C. 0-(1-2 tuần)-1 năm sau M2 D. 0-3 tháng
A

Đáp án: C. 0-(1-2 tuần)-1 năm sau M2 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1-M3-M3: 0-(1-2 tuần)-1 năm sau mũi 2”. Phân biệt: Không phải “0-12 tháng” (Imojev).

17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Jevax cho trẻ từ tròn 1 tuổi đến tròn 3 tuổi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 3mcg/0.5ml D. 6mcg/0.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “Từ tròn 1 tuổi đến tròn 3 tuổi tiêm liều 0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (trên 3 tuổi).

18
Q
  1. Vaccine Jevax được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Uống D. Tiêm trong da
A

Đáp án: A. Tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Jeev).

19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Jevax? A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú (cân nhắc) B. Không tiêm cho phụ nữ cho con bú C. Tiêm cùng ngày với Imojev D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 3 tuổi
A

Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú (cân nhắc) Giải thích: Tài liệu ghi “Jevax có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú cân nhắc (YTCT + hội chuẩn)”. Phân biệt: “Không tiêm cho phụ nữ cho con bú” áp dụng cho Imojev.

20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Jevax là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 399,000 VNĐ C. 725,000 VNĐ D. 238,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 198,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “198,000”. Phân biệt: Không phải 238,000 VNĐ (giá cao hơn).

21
Q
  1. Nếu chuyển từ Jevax (3 mũi) sang Imojev, cần tiêm bao nhiêu mũi Imojev? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không cần tiêm thêm
A

Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Hướng dẫn chuyển đổi ghi “3 mũi Jevax -> 1 mũi Imojev: cách mũi Jevax trước đó 03 năm”. Phân biệt: Không phải 2 mũi (1 hoặc 2 mũi Jevax).

22
Q
  1. Vaccine Jeev được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm não Nhật Bản B. Thủy đậu C. Cúm D. Viêm màng não do mô cầu
A

Đáp án: A. Viêm não Nhật Bản Giải thích: Jeev được liệt kê ở mục 31 với mục đích “Phòng bệnh: Viêm não Nhật Bản”. Phân biệt: Không phải Thủy đậu (Varivax).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Jeev là ai? A. Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn B. Từ tròn 1 tuổi và người lớn C. Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi D. Từ 6 tháng đến người lớn
A

Đáp án: C. Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 1 tuổi đến < 50 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 9 tháng tuổi” (Imojev).

24
Q
  1. Vaccine Jeev được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Thái Lan C. Ấn Độ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: C. Ấn Độ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Ấn Độ”. Phân biệt: Không phải Thái Lan (Imojev).

25
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Jeev cho trẻ từ 1 tuổi đến tròn 3 tuổi là bao nhiêu? A. 2 mũi B. 3 mũi C. 4 mũi D. 5 mũi
A

Đáp án: D. 5 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 1 tuổi đến tròn 3 tuổi: 2 mũi cơ bản + 3 mũi tiêm nhắc (tổng 5 mũi)”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (từ > 3 tuổi đến 49 tuổi).

26
Q
  1. Lịch tiêm mũi cơ bản vaccine Jeev cho trẻ từ 1 tuổi đến tròn 3 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-12 tháng C. 0-(1-2 tuần)-1 năm D. 0-3 tháng
A

Đáp án: A. 0-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1-M2: 0-1 tháng sau M1”. Phân biệt: Không phải “0-12 tháng” (Imojev).

27
Q
  1. Liều dùng của vaccine Jeev cho mũi 4 và 5 (trẻ từ 1 tuổi đến tròn 3 tuổi) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 3mcg/0.5ml C. 6mcg/0.5ml D. 1ml
A

Đáp án: C. 6mcg/0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “M4, M5: 6mcg/0.5ml”. Phân biệt: Không phải 3mcg/0.5ml (M1, M2, M3).

28
Q
  1. Vaccine Jeev được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Uống D. Tiêm trong da
A

Đáp án: B. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm dưới da (Imojev, Jevax).

29
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Jeev? A. Không tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Imojev D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 3 tuổi
A

Đáp án: A. Không tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi “Không tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai” không đúng vì không chỉ định.

30
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Jeev là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 399,000 VNĐ C. 725,000 VNĐ D. 478,800 VNĐ
A

Đáp án: B. 399,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “399,000”. Phân biệt: Không phải 478,800 VNĐ (giá cao hơn).

31
Q
  1. Nếu chuyển từ Jeev (2 mũi) sang Imojev cho trẻ dưới 18 tuổi, cần tiêm bao nhiêu mũi Imojev? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không cần tiêm thêm
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Hướng dẫn chuyển đổi ghi “2 mũi Jeev -> 1 mũi Imojev cách mũi Jeev trước đó 1 năm (dưới 18 tuổi cần 2 mũi Imojev tổng cộng)”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (cho người từ 18 tuổi trở lên).