Vaccine 1-6 (BCG, Tetraxim, Infanrix Hexa, Hexaxim, Pentaxim, Infanrix-IPV-HIB) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine BCG được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu C. Viêm gan B D. Sởi
A

Đáp án: A. Lao Giải thích: BCG được liệt kê ở mục 1 với mục đích “Phòng bệnh: Lao”. Phân biệt: Không phải Bạch hầu (Tetraxim), Viêm gan B (Infanrix Hexa), hay Sởi (MMR II).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine BCG là ai? A. Trẻ sơ sinh và người lớn B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ từ 6 tháng D. Người lớn trên 20 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ sơ sinh và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ sơ sinh và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi” (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine BCG được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Pháp (Tetraxim) hay Bỉ (Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine BCG là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “1”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (Tetraxim, Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine BCG là gì? A. 0-1-6 tháng B. Tiêm 1 mũi duy nhất C. 0-1-1-12 tháng sau M3 D. 0-7-21 ngày
A

Đáp án: B. Tiêm 1 mũi duy nhất Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Tiêm 1 mũi duy nhất”. Phân biệt: Không phải “0-1-1-12 tháng sau M3” (Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine BCG là bao nhiêu cho trẻ dưới 1 tuổi? A. 0.05ml B. 0.1ml C. 0.5ml D. 1ml
A

Đáp án: A. 0.05ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “Trẻ < 1 tuổi: 0.05mg/0.1ml” (liều tiêm là 0.05ml). Phân biệt: Không phải 0.5ml (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine BCG được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: B. Tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm trong da, mặt ngoài phía trên cánh tay hoặc vai trái”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine BCG? A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần C. Tiêm cùng ngày với Tetraxim D. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi
A

Đáp án: B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần Giải thích: Tài liệu ghi “Hoãn tiêm chủng khi: Trẻ sinh non có tuổi thai < 34 tuần (tiêm BCG khi trẻ ≥ 34 tuần tính cả tuổi thai và từ lúc sinh ra)”. Phân biệt: Không phải “Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng” (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine BCG là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 155,000 VNĐ B. 186,000 VNĐ C. 315,000 VNĐ D. 558,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 155,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “155,000”. Phân biệt: Không phải 186,000 VNĐ (giá cao hơn của BCG).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Vaccine BCG có thể tiêm cùng ngày với vaccine nào? A. Vaccine sống cách 1 tháng B. Vaccine bất hoạt ở chi khác C. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào D. Chỉ tiêm cùng Rotarix
A

Đáp án: B. Vaccine bất hoạt ở chi khác Giải thích: Tài liệu ghi “Với vx dạng tiêm khác (bất hoạt và vx sống) + Tiêm cùng ngày: phải tiêm khác chi”. Phân biệt: Không phải “Vaccine sống cách 1 tháng” (chỉ áp dụng nếu không tiêm cùng ngày).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Tetraxim được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt C. Viêm gan B D. Sởi
A

Đáp án: B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt Giải thích: Tetraxim được liệt kê ở mục 2 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt (4in1)”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG) hay Viêm gan B (Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Tetraxim là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi B. Trẻ sơ sinh và người lớn C. Trẻ từ 6 tháng D. Người lớn trên 20 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ sơ sinh và người lớn” (BCG).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Tetraxim được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (BCG) hay Bỉ (Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm tối đa của vaccine Tetraxim là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 4 mũi D. 5 mũi
A

Đáp án: D. 5 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 2 tháng < 7 tuổi: 3 mũi cơ bản và 2 mũi tiêm nhắc”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (Infanrix Hexa).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm Tetraxim cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 7 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12-3 năm sau M4 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: B. 0-1-1-12-3 năm sau M4 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-1-12-3 năm sau M4 (trẻ 4-6 tuổi)”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (Tetraxim từ 7 tuổi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Tetraxim là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Tetraxim được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Tetraxim? A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần C. Tiêm cùng ngày với Menactra D. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi
A

Đáp án: A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi”, do đó không dùng cho trẻ dưới 2 tháng. Phân biệt: “Tiêm cùng ngày với Menactra” sai vì phải tiêm khác chi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Tetraxim là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 155,000 VNĐ B. 558,000 VNĐ C. 670,000 VNĐ D. 785,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 558,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “558,000”. Phân biệt: Không phải 670,000 VNĐ (giá cao hơn của Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Tetraxim có tương tác gì với Menactra? A. Không tiêm cùng ngày B. Tiêm cùng ngày ở chi khác C. Tiêm cách 1 tháng D. Chỉ tiêm cùng Rotarix
A

Đáp án: B. Tiêm cùng ngày ở chi khác Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể tiêm đồng thời Tetraxim với các vắc xin khác ở các vị trí khác nhau ngoại trừ: Menactra, Prevenar 13, Synflorix, VA-Mengoc BC là ở các chi khác nhau”. Phân biệt: Không phải “Không tiêm cùng ngày”.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  1. Vaccine Infanrix Hexa được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B C. Viêm gan A D. Thủy đậu
A

Đáp án: B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B Giải thích: Infanrix Hexa được liệt kê ở mục 3 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B (6in1)”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Infanrix Hexa là ai? A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ sơ sinh và người lớn D. Người lớn trên 20 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi” (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
  1. Vaccine Infanrix Hexa được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “GSK - Bỉ”. Phân biệt: Không phải Pháp (Tetraxim).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
24. Số mũi tiêm của vaccine Infanrix Hexa là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "3 mũi cơ bản và 1 mũi tiêm nhắc". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Tetraxim từ 7 tuổi).
26
25. Lịch tiêm Infanrix Hexa là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12 tháng sau M3 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: B. 0-1-1-12 tháng sau M3 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "0-1-1-12 tháng sau M3". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (Tetraxim từ 7 tuổi).
27
26. Liều dùng của vaccine Infanrix Hexa là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).
28
27. Vaccine Infanrix Hexa được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Infanrix Hexa? A. Không tiêm sớm hơn 6 tuần B. Tiêm cùng ngày với Thủy đậu C. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Không tiêm sớm hơn 6 tuần Giải thích: Tài liệu ghi "Infanrix Hexa, Hexaxim: không tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu (6 tuần)". Phân biệt: "Tiêm cùng ngày với Thủy đậu" sai vì Hexaxim không được tiêm cùng ngày với Thủy đậu.
30
29. Giá bán lẻ của vaccine Infanrix Hexa là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 558,000 VNĐ B. 785,000 VNĐ C. 1,015,000 VNĐ D. 1,048,000 VNĐ
Đáp án: C. 1,015,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "1,015,000". Phân biệt: Không phải 1,048,000 VNĐ (Hexaxim).
31
30. Infanrix Hexa có tương tác gì với vaccine Viêm gan B? A. Không tiêm cùng ngày, cách 1 tháng B. Tiêm cùng ngày ở chi khác C. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào D. Chỉ tiêm cùng Tetraxim
Đáp án: A. Không tiêm cùng ngày, cách 1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Infanrix Hexa, Hexaxim với vx có thành phần VGB: không tiêm cùng ngày, cách 1 tháng". Phân biệt: Không phải "Tiêm cùng ngày ở chi khác" (chỉ áp dụng với vaccine bất hoạt).
32
31. Vaccine Hexaxim được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B C. Viêm gan A D. Thủy đậu
Đáp án: B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B Giải thích: Hexaxim được liệt kê ở mục 4 với mục đích "Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B (6in1)". Phân biệt: Không phải Thủy đậu (Varilrix).
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Hexaxim là ai? A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ sơ sinh và người lớn D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi". Phân biệt: Không phải "Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi" (Tetraxim).
34
33. Vaccine Hexaxim được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Sanofi Pasteur - Pháp". Phân biệt: Không phải Bỉ (Infanrix Hexa).
35
34. Số mũi tiêm của vaccine Hexaxim là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "4". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Tetraxim từ 7 tuổi).
36
35. Lịch tiêm Hexaxim là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12 tháng sau M3 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: B. 0-1-1-12 tháng sau M3 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Infanrix Hexa, lịch tiêm là "0-1-1-12 tháng sau M3". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (Tetraxim từ 7 tuổi).
37
36. Liều dùng của vaccine Hexaxim là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Infanrix Hexa, liều dùng là "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).
38
37. Vaccine Hexaxim được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Infanrix Hexa, đường dùng là "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Hexaxim? A. Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu B. Tiêm sớm hơn 6 tuần C. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu Giải thích: Tài liệu ghi "Hexaxim và vắc xin Thủy đậu: không tiêm cùng ngày". Phân biệt: "Tiêm sớm hơn 6 tuần" sai vì không được tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu 6 tuần.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Hexaxim là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 558,000 VNĐ B. 785,000 VNĐ C. 1,015,000 VNĐ D. 1,048,000 VNĐ
Đáp án: D. 1,048,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "1,048,000". Phân biệt: Không phải 1,015,000 VNĐ (Infanrix Hexa).
41
40. Hexaxim có tương tác gì với Menactra? A. Tiêm cùng ngày ở chi khác B. Tiêm cách ít nhất 6 tháng nếu suy giảm miễn dịch C. Tiêm cùng ngày bất kỳ vị trí D. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào
Đáp án: B. Tiêm cách ít nhất 6 tháng nếu suy giảm miễn dịch Giải thích: Tài liệu ghi "KH bị suy giảm miễn dịch/cắt lách: phải cách ít nhất 6 tháng nếu nhỏ hơn 6 tháng PHẢI tiêm lại Menactra". Phân biệt: "Tiêm cùng ngày ở chi khác" chỉ áp dụng với vaccine bất hoạt thông thường.
42
41. Vaccine Pentaxim được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib B. Lao C. Viêm gan B D. Thủy đậu
Đáp án: A. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib Giải thích: Pentaxim được liệt kê ở mục 5 với mục đích "Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib (5in1)". Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Infanrix Hexa).
43
42. Đối tượng sử dụng vaccine Pentaxim là ai? A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ sơ sinh và người lớn D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi". Phân biệt: Không phải "Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi" (Tetraxim).
44
43. Vaccine Pentaxim được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Sanofi - Pháp". Phân biệt: Không phải Bỉ (Infanrix Hexa).
45
44. Số mũi tiêm của vaccine Pentaxim là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "3 mũi cơ bản và 1 mũi tiêm nhắc". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Tetraxim từ 7 tuổi).
46
45. Lịch tiêm Pentaxim là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12 tháng sau M3 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: B. 0-1-1-12 tháng sau M3 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "0-1-1-12 tháng sau M3". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (Tetraxim từ 7 tuổi).
47
46. Liều dùng của vaccine Pentaxim là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).
48
47. Vaccine Pentaxim được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
49
48. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Pentaxim? A. Có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần B. Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu C. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần Giải thích: Tài liệu ghi "Pentaxim, Infanrix IPV HIB: có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần". Phân biệt: "Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu" áp dụng cho Hexaxim, không phải Pentaxim.
50
49. Giá bán lẻ của vaccine Pentaxim là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 558,000 VNĐ B. 785,000 VNĐ C. 1,015,000 VNĐ D. 1,048,000 VNĐ
Đáp án: B. 785,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "785,000". Phân biệt: Không phải 1,048,000 VNĐ (Hexaxim).
51
50. Pentaxim có thể thay thế bằng vaccine nào nếu mũi 3 tiêm trễ lúc trẻ > 12 tháng? A. Tetraxim B. Infanrix Hexa C. Hexaxim D. BCG
Đáp án: A. Tetraxim Giải thích: Tài liệu ghi "Nếu mũi 3 tiêm trễ lúc trẻ > 12 tháng, khoảng cách tối thiểu M4 và M3 là: ≥ 12 tháng: thay thế bằng Infanrix IPV HIB (khi trẻ < 5 tuổi) hoặc Tetraxim (trẻ < 14 tuổi)". Phân biệt: Không phải Infanrix Hexa (chỉ đến 24 tháng).
52
51. Vaccine Infanrix-IPV-HIB được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib B. Lao C. Viêm gan B D. Thủy đậu
Đáp án: A. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib Giải thích: Infanrix-IPV-HIB được liệt kê ở mục 6 với mục đích "Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib (5in1)". Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Infanrix Hexa).
53
52. Đối tượng sử dụng vaccine Infanrix-IPV-HIB là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 5 tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ sơ sinh và người lớn D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 5 tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 2 tháng tuổi đến dưới 5 tuổi". Phân biệt: Không phải "Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi" (Tetraxim).
54
53. Vaccine Infanrix-IPV-HIB được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "GSK - Bỉ". Phân biệt: Không phải Pháp (Pentaxim).
55
54. Số mũi tiêm của vaccine Infanrix-IPV-HIB cho trẻ từ 2 tháng đến ≤ 24 tháng là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Từ 2 tháng đến ≤ 24 tháng: 3 mũi cơ bản và 1 mũi tiêm nhắc". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Tetraxim từ 7 tuổi).
56
55. Lịch tiêm Infanrix-IPV-HIB cho trẻ từ 2 tháng đến ≤ 24 tháng là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12 tháng sau M3 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: B. 0-1-1-12 tháng sau M3 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "0-1-1-12 tháng sau M3". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (Tetraxim từ 7 tuổi).
57
56. Liều dùng của vaccine Infanrix-IPV-HIB là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).
58
57. Vaccine Infanrix-IPV-HIB được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
59
58. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Infanrix-IPV-HIB? A. Có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần B. Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu C. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
Đáp án: A. Có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần Giải thích: Tài liệu ghi "Pentaxim, Infanrix IPV HIB: có thể chỉ định cho trẻ sinh non 28-36 tuần". Phân biệt: "Không tiêm cùng ngày với Thủy đậu" áp dụng cho Hexaxim.
60
59. Giá bán lẻ của vaccine Infanrix-IPV-HIB là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 558,000 VNĐ B. 785,000 VNĐ C. 1,015,000 VNĐ D. 1,048,000 VNĐ
Đáp án: B. 785,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "785,000". Phân biệt: Không phải 1,015,000 VNĐ (Infanrix Hexa).
61
60. Infanrix-IPV-HIB có thể dùng thay thế cho vaccine nào nếu mũi 3 tiêm trễ? A. Tetraxim B. Infanrix Hexa C. Hexaxim D. BCG
Đáp án: A. Tetraxim Giải thích: Tài liệu ghi "Nếu mũi 3 tiêm trễ lúc trẻ > 12 tháng, khoảng cách tối thiểu M4 và M3 là: ≥ 12 tháng: thay thế bằng Infanrix IPV HIB (khi trẻ < 5 tuổi) hoặc Tetraxim (trẻ < 14 tuổi)". Phân biệt: Không phải Infanrix Hexa (chỉ đến 24 tháng).