Vaccine 1-6 (BCG, Tetraxim, Infanrix Hexa, Hexaxim, Pentaxim, Infanrix-IPV-HIB) Flashcards
- Vaccine BCG được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu C. Viêm gan B D. Sởi
Đáp án: A. Lao Giải thích: BCG được liệt kê ở mục 1 với mục đích “Phòng bệnh: Lao”. Phân biệt: Không phải Bạch hầu (Tetraxim), Viêm gan B (Infanrix Hexa), hay Sởi (MMR II).
- Đối tượng sử dụng vaccine BCG là ai? A. Trẻ sơ sinh và người lớn B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ từ 6 tháng D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ sơ sinh và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ sơ sinh và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi” (Tetraxim).
- Vaccine BCG được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Pháp (Tetraxim) hay Bỉ (Infanrix Hexa).
- Số mũi tiêm của vaccine BCG là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “1”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (Tetraxim, Infanrix Hexa).
- Lịch tiêm vaccine BCG là gì? A. 0-1-6 tháng B. Tiêm 1 mũi duy nhất C. 0-1-1-12 tháng sau M3 D. 0-7-21 ngày
Đáp án: B. Tiêm 1 mũi duy nhất Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Tiêm 1 mũi duy nhất”. Phân biệt: Không phải “0-1-1-12 tháng sau M3” (Infanrix Hexa).
- Liều dùng của vaccine BCG là bao nhiêu cho trẻ dưới 1 tuổi? A. 0.05ml B. 0.1ml C. 0.5ml D. 1ml
Đáp án: A. 0.05ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “Trẻ < 1 tuổi: 0.05mg/0.1ml” (liều tiêm là 0.05ml). Phân biệt: Không phải 0.5ml (Tetraxim).
- Vaccine BCG được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: B. Tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm trong da, mặt ngoài phía trên cánh tay hoặc vai trái”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Tetraxim).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine BCG? A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần C. Tiêm cùng ngày với Tetraxim D. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi
Đáp án: B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần Giải thích: Tài liệu ghi “Hoãn tiêm chủng khi: Trẻ sinh non có tuổi thai < 34 tuần (tiêm BCG khi trẻ ≥ 34 tuần tính cả tuổi thai và từ lúc sinh ra)”. Phân biệt: Không phải “Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng” (Tetraxim).
- Giá bán lẻ của vaccine BCG là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 155,000 VNĐ B. 186,000 VNĐ C. 315,000 VNĐ D. 558,000 VNĐ
Đáp án: A. 155,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “155,000”. Phân biệt: Không phải 186,000 VNĐ (giá cao hơn của BCG).
- Vaccine BCG có thể tiêm cùng ngày với vaccine nào? A. Vaccine sống cách 1 tháng B. Vaccine bất hoạt ở chi khác C. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào D. Chỉ tiêm cùng Rotarix
Đáp án: B. Vaccine bất hoạt ở chi khác Giải thích: Tài liệu ghi “Với vx dạng tiêm khác (bất hoạt và vx sống) + Tiêm cùng ngày: phải tiêm khác chi”. Phân biệt: Không phải “Vaccine sống cách 1 tháng” (chỉ áp dụng nếu không tiêm cùng ngày).
- Vaccine Tetraxim được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt C. Viêm gan B D. Sởi
Đáp án: B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt Giải thích: Tetraxim được liệt kê ở mục 2 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt (4in1)”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG) hay Viêm gan B (Infanrix Hexa).
- Đối tượng sử dụng vaccine Tetraxim là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi B. Trẻ sơ sinh và người lớn C. Trẻ từ 6 tháng D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ sơ sinh và người lớn” (BCG).
- Vaccine Tetraxim được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (BCG) hay Bỉ (Infanrix Hexa).
- Số mũi tiêm tối đa của vaccine Tetraxim là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 4 mũi D. 5 mũi
Đáp án: D. 5 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 2 tháng < 7 tuổi: 3 mũi cơ bản và 2 mũi tiêm nhắc”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (Infanrix Hexa).
- Lịch tiêm Tetraxim cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 7 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12-3 năm sau M4 C. 0-7-21 ngày D. Tiêm 1 mũi duy nhất
Đáp án: B. 0-1-1-12-3 năm sau M4 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-1-12-3 năm sau M4 (trẻ 4-6 tuổi)”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (Tetraxim từ 7 tuổi).
- Liều dùng của vaccine Tetraxim là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.05ml D. 0.1ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.1ml (BCG).
- Vaccine Tetraxim được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Tetraxim? A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng B. Hoãn tiêm khi trẻ sinh non < 34 tuần C. Tiêm cùng ngày với Menactra D. Chỉ tiêm cho trẻ trên 5 tuổi
Đáp án: A. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Từ 2 tháng tuổi đến dưới 14 tuổi”, do đó không dùng cho trẻ dưới 2 tháng. Phân biệt: “Tiêm cùng ngày với Menactra” sai vì phải tiêm khác chi.
- Giá bán lẻ của vaccine Tetraxim là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 155,000 VNĐ B. 558,000 VNĐ C. 670,000 VNĐ D. 785,000 VNĐ
Đáp án: B. 558,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “558,000”. Phân biệt: Không phải 670,000 VNĐ (giá cao hơn của Tetraxim).
- Tetraxim có tương tác gì với Menactra? A. Không tiêm cùng ngày B. Tiêm cùng ngày ở chi khác C. Tiêm cách 1 tháng D. Chỉ tiêm cùng Rotarix
Đáp án: B. Tiêm cùng ngày ở chi khác Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể tiêm đồng thời Tetraxim với các vắc xin khác ở các vị trí khác nhau ngoại trừ: Menactra, Prevenar 13, Synflorix, VA-Mengoc BC là ở các chi khác nhau”. Phân biệt: Không phải “Không tiêm cùng ngày”.
- Vaccine Infanrix Hexa được dùng để phòng bệnh gì? A. Lao B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B C. Viêm gan A D. Thủy đậu
Đáp án: B. Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B Giải thích: Infanrix Hexa được liệt kê ở mục 3 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Hib, Viêm gan B (6in1)”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG).
- Đối tượng sử dụng vaccine Infanrix Hexa là ai? A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi C. Trẻ sơ sinh và người lớn D. Người lớn trên 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng đến tròn 24 tháng tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng đến dưới 14 tuổi” (Tetraxim).
- Vaccine Infanrix Hexa được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “GSK - Bỉ”. Phân biệt: Không phải Pháp (Tetraxim).