Vaccine Sởi và Sởi - Quai bị - Rubella (Mvvac, Priorix, MMR II, Measples Mumps-Rubella) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Mvvac được dùng để phòng bệnh gì? A. Sởi đơn B. Sởi - Quai bị - Rubella C. Thủy đậu D. Viêm não Nhật Bản
A

Đáp án: A. Sởi đơn Giải thích: Mvvac được liệt kê ở mục 32 với mục đích “Phòng bệnh: Sởi đơn”. Phân biệt: Không phải Sởi - Quai bị - Rubella (Priorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Mvvac là ai? A. Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi B. Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn C. Từ 12 tháng đến người lớn D. Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi
A

Đáp án: A. Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn” (Priorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Mvvac được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Ấn Độ
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “VN (Việt Nam)”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Priorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Mvvac là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Trẻ từ 9 – dưới 12 tháng tuổi 01 mũi sởi đơn”. Phân biệt: Không phải 2 mũi (Priorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Mvvac là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. Lúc đến tiêm D. 0-12 tháng
A

Đáp án: C. Lúc đến tiêm Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “01 mũi sởi đơn: lúc đến tiêm”. Phân biệt: Không phải “0-3 tháng” (Priorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Mvvac là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 3mcg/0.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải “0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)” (Measples Mumps-Rubella).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Mvvac được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Uống D. Tiêm trong da
A

Đáp án: A. Tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Priorix có thể dùng).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Mvvac? A. Không tiêm sớm hơn 9 tháng B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Priorix D. Chỉ dùng cho người lớn
A

Đáp án: A. Không tiêm sớm hơn 9 tháng Giải thích: Không có lưu ý cụ thể, nhưng đối tượng từ 9 tháng tuổi ngụ ý không tiêm sớm hơn. Phân biệt: Không có thông tin về phụ nữ mang thai hay tiêm cùng Priorix.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Mvvac (liều) là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 225,000 VNĐ B. 339,000 VNĐ C. 407,000 VNĐ D. 270,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 225,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “225,000 (liều)”. Phân biệt: Không phải 339,000 VNĐ (lọ).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Mvvac có giá bán lẻ theo lọ (giá thấp nhất) là bao nhiêu? A. 225,000 VNĐ B. 339,000 VNĐ C. 407,000 VNĐ D. 270,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 339,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “339,000 (lọ)”. Phân biệt: Không phải 225,000 VNĐ (liều).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Priorix được dùng để phòng bệnh gì? A. Sởi đơn B. Sởi - Quai bị - Rubella C. Thủy đậu D. Viêm não Nhật Bản
A

Đáp án: B. Sởi - Quai bị - Rubella Giải thích: Priorix được liệt kê ở mục 33 với mục đích “Phòng bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella”. Phân biệt: Không phải Sởi đơn (Mvvac).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Priorix là ai? A. Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi B. Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn C. Từ 12 tháng đến người lớn D. Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi
A

Đáp án: B. Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Tròn 9 tháng tuổi đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 12 tháng đến người lớn” (MMR II).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Priorix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ (GSK) C. Mỹ D. Ấn Độ
A

Đáp án: B. Bỉ (GSK) Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “(GSK) – Bỉ”. Phân biệt: Không phải Mỹ (MMR II).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Priorix cho trẻ từ 9 tháng đến dưới 12 tháng (chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 9 tháng < 12 tháng: Chưa tiêm vx có thành phần sởi 0-3-3 năm sau mũi 2 hoặc khi trẻ 4-6 tuổi”. Phân biệt: Không phải 2 mũi (từ 12 tháng).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Priorix cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi (chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi) là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-3-3 năm D. 0-12 tháng
A

Đáp án: B. 0-3 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 12 tháng < 7 tuổi, chưa tiêm vx có thành phần sởi: 0-3 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (từ 7 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Priorix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 3mcg/0.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải “0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)” (Measples Mumps-Rubella).

18
Q
  1. Vaccine Priorix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da (ưu tiên) hoặc tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm trong da
A

Đáp án: A. Tiêm dưới da (ưu tiên) hoặc tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da (ưu tiên) hoặc tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm dưới da” (MMR II).

19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Priorix? A. Không tiêm sớm hơn tròn 9 tháng B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với MMR II D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 7 tuổi
A

Đáp án: A. Không tiêm sớm hơn tròn 9 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Từ tròn 9 tháng không tiêm sớm hơn”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai” không đúng vì không dùng cho PNCT.

20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Priorix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 296,000 VNĐ B. 332,000 VNĐ C. 425,000 VNĐ D. 510,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 425,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “425,000”. Phân biệt: Không phải 510,000 VNĐ (giá cao hơn).

21
Q
  1. Priorix yêu cầu khoảng cách bao lâu trước khi mang thai cho phụ nữ? A. 1 tháng B. 3 tháng C. 13 năm D. 6 tháng
A

Đáp án: B. 3 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Phụ nữ nên hoàn tất lịch tiêm trước khi có thai ít nhất 3 tháng”. Phân biệt: Không phải “13 năm” (khoảng cách tiêm nhắc).

22
Q
  1. Vaccine MMR II được dùng để phòng bệnh gì? A. Sởi đơn B. Sởi - Quai bị - Rubella C. Thủy đậu D. Viêm não Nhật Bản
A

Đáp án: B. Sởi - Quai bị - Rubella Giải thích: MMR II được liệt kê ở mục 34 với mục đích “Phòng bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella”. Phân biệt: Không phải Sởi đơn (Mvvac).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine MMR II là ai? A. Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi B. Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn C. Từ 12 tháng đến người lớn D. Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi
A

Đáp án: C. Từ 12 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 12 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ tròn 9 tháng tuổi” (Priorix).

24
Q
  1. Vaccine MMR II được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Ấn Độ
A

Đáp án: C. Mỹ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Mỹ”. Phân biệt: Không phải Ấn Độ (Measples Mumps-Rubella).

25
24. Số mũi tiêm của vaccine MMR II cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi (chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Trẻ ≥ 12 tháng tuổi đến < 7 tuổi, chưa tiêm vx có thành phần sởi: 0-3 tháng". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Priorix 9-12 tháng).
26
25. Lịch tiêm vaccine MMR II cho trẻ từ 7 tuổi và người lớn là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-3-3 năm D. 0-12 tháng
Đáp án: A. 0-1 tháng Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Trẻ từ 7 tuổi và người lớn: 0-1 tháng". Phân biệt: Không phải "0-3 tháng" (trẻ dưới 7 tuổi).
27
26. Liều dùng của vaccine MMR II là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 3mcg/0.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải "0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)" (Measples Mumps-Rubella).
28
27. Vaccine MMR II được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay D. Uống
Đáp án: C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm dưới da, nên tiêm mặt ngoài phía trên cánh tay". Phân biệt: Không phải chỉ "Tiêm dưới da" (Priorix ưu tiên).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine MMR II? A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu B. Không tiêm cho phụ nữ cho con bú C. Tiêm cùng ngày với Mvvac D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 7 tuổi
Đáp án: A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu". Phân biệt: "Không tiêm cho phụ nữ cho con bú" không đúng vì có thể tiêm (cân nhắc).
30
29. Giá bán lẻ của vaccine MMR II là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 296,000 VNĐ B. 332,000 VNĐ C. 425,000 VNĐ D. 398,400 VNĐ
Đáp án: B. 332,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "332,000". Phân biệt: Không phải 398,400 VNĐ (giá cao hơn).
31
30. MMR II có thể tiêm mũi 3 khi nào trong trường hợp có dịch? A. Cách mũi trước tối thiểu 1 tháng B. Cách mũi trước 3 tháng C. Khi 4-6 tuổi D. Không tiêm mũi 3
Đáp án: A. Cách mũi trước tối thiểu 1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Khi có dịch: BS tư vấn có thể tiêm mũi 3 MMRII cách mũi trước đó tối thiểu 1 tháng". Phân biệt: Không phải "Khi 4-6 tuổi" (lịch thông thường).
32
31. Vaccine Measples Mumps-Rubella được dùng để phòng bệnh gì? A. Sởi đơn B. Sởi - Quai bị - Rubella C. Thủy đậu D. Viêm não Nhật Bản
Đáp án: B. Sởi - Quai bị - Rubella Giải thích: Measples Mumps-Rubella được liệt kê ở mục 35 với mục đích "Phòng bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella". Phân biệt: Không phải Sởi đơn (Mvvac).
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Measples Mumps-Rubella là ai? A. Từ 9 tháng - dưới 12 tháng tuổi B. Từ tròn 9 tháng tuổi đến người lớn C. Từ 12 tháng đến người lớn D. Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi
Đáp án: D. Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 12 tháng đến tròn 10 tuổi". Phân biệt: Không phải "Từ 12 tháng đến người lớn" (MMR II).
34
33. Vaccine Measples Mumps-Rubella được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Ấn Độ
Đáp án: D. Ấn Độ Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Ấn Độ". Phân biệt: Không phải Mỹ (MMR II).
35
34. Số mũi tiêm của vaccine Measples Mumps-Rubella cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi (chưa tiêm vắc xin có thành phần sởi) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi, chưa tiêm vx có thành phần sởi: 0-3 tháng". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Priorix 9-12 tháng).
36
35. Lịch tiêm vaccine Measples Mumps-Rubella cho trẻ từ tròn 7 tuổi đến tròn 10 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-3-3 năm D. 0-12 tháng
Đáp án: A. 0-1 tháng Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Trẻ từ tròn 7 tuổi đến tròn 10 tuổi: 0-1 tháng". Phân biệt: Không phải "0-3 tháng" (dưới 7 tuổi).
37
36. Liều dùng của vaccine Measples Mumps-Rubella là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 3mcg/0.5ml
Đáp án: C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)". Phân biệt: Không phải "0.5ml" đơn thuần (MMR II).
38
37. Vaccine Measples Mumps-Rubella được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay D. Uống
Đáp án: A. Tiêm dưới da Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm dưới da". Phân biệt: Không phải "Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay" (MMR II).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Measples Mumps-Rubella? A. Không tiêm cho phụ nữ mang thai B. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu C. Tiêm cùng ngày với Priorix D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: A. Không tiêm cho phụ nữ mang thai Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự MMR II, "Phụ nữ nên hoàn tất lịch tiêm trước khi có thai ít nhất 3 tháng, không dùng cho phụ nữ đang mang thai". Phân biệt: "Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày" áp dụng cho MMR II.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Measples Mumps-Rubella là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 296,000 VNĐ B. 332,000 VNĐ C. 425,000 VNĐ D. 355,200 VNĐ
Đáp án: A. 296,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "296,000". Phân biệt: Không phải 355,200 VNĐ (giá cao hơn).
41
40. Measples Mumps-Rubella có lịch tiêm nhắc nào cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi? A. 3 năm sau M1 hoặc lúc 4-6 tuổi B. 1 tháng sau M1 C. 13 năm sau M1 D. Không có nhắc
Đáp án: A. 3 năm sau M1 hoặc lúc 4-6 tuổi Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Từ 12 tháng đến dưới 7 tuổi: M2: 3 năm sau mũi 1 (hoặc lúc 4-6 tuổi)". Phân biệt: Không phải "1 tháng sau M1" (7-10 tuổi).