Vaccine 7-11 (Rotavin, Rotarix, Rotateq, Synflorix, Prevenar 13) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Rotavin được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotavin được liệt kê ở mục 7 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG) hay Các bệnh do phế cầu (Synflorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotavin là ai? A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi B. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ sơ sinh và người lớn
A

Đáp án: A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tuần tuổi đến trước 6 tháng tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Rotavin được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Rotarix) hay Mỹ (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Rotavin là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Rotavin là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “L1 - L2, 0-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần”. Phân biệt: Không phải “0-1-1 tháng” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Rotavin là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.5ml
A

Đáp án: B. 2ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “2ml”. Phân biệt: Không phải 1.5ml (Rotarix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Rotavin được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Uống”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Synflorix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotavin? A. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi B. Tiêm cùng ngày với Tetraxim C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng D. Tiêm lại nếu không có sẹo
A

Đáp án: A. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Rotarix/Rotavin: không đi sớm hơn 6 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Tiêm cùng ngày với Tetraxim” (Rotavin là uống, không tiêm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Rotavin là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 588,000 VNĐ C. 665,000 VNĐ D. 825,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 490,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “490,000”. Phân biệt: Không phải 588,000 VNĐ (giá cao hơn của Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Rotavin có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotarix B. Rotateq C. Synflorix D. Cả A và B
A

Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong TH bất khả kháng có thể chuyển đổi: Rotavin và Rotarix trong liệu trình, Rotavin/Rotarix sang Rotateq hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều”. Phân biệt: Không phải chỉ Rotarix (A) vì cả Rotateq (B) cũng được.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Rotarix được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotarix được liệt kê ở mục 8 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Các bệnh do phế cầu (Prevenar 13).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotarix là ai? A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tuần tuổi đến tròn 24 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng” (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Rotarix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Rotarix là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Rotarix là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “L1 - L2, 0-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần”. Phân biệt: Không phải “0-1-1 tháng” (Rotateq).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Rotarix là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.5ml
A

Đáp án: A. 1.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1.5ml”. Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Rotarix được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Uống”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Prevenar 13).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotarix? A. Trẻ uống trong độ tuổi từ 24 tuần 1 ngày đến tròn 6 tháng B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi C. Tiêm cùng ngày với Synflorix D. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng
A

Đáp án: B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Rotarix/Rotavin: không đi sớm hơn 6 tuần tuổi”. Phân biệt: “Trẻ uống trong độ tuổi từ 24 tuần 1 ngày đến tròn 6 tháng” là lịch YCTC, không phải lưu ý chính.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Rotarix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 825,000 VNĐ D. 990,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 825,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “825,000”. Phân biệt: Không phải 990,000 VNĐ (giá cao hơn của Rotarix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Rotarix có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotavin B. Rotateq C. Synflorix D. Cả A và B
A

Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong TH bất khả kháng có thể chuyển đổi: Rotavin và Rotarix trong liệu trình, Rotavin/Rotarix sang Rotateq hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều”. Phân biệt: Không phải chỉ Rotavin (A).

22
Q
  1. Vaccine Rotateq được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Viêm gan B D. Các bệnh do phế cầu
A

Đáp án: A. Rota virus Giải thích: Rotateq được liệt kê ở mục 9 với mục đích “Phòng bệnh: Rota virus”. Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Infanrix Hexa).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Rotateq là ai? A. Trẻ từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến tròn 24 tuần C. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 7.5 tuần tuổi đến trước 32 tuần tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến tròn 24 tuần” (Rotarix).

24
Q
  1. Vaccine Rotateq được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: C. Mỹ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Mỹ”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Rotarix).

25
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Rotateq là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “3”. Phân biệt: Không phải 2 mũi (Rotarix).

26
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Rotateq là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1-1 tháng D. Tiêm 1 mũi duy nhất
A

Đáp án: C. 0-1-1 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “L1 - L2 - L3, 0-1-1 tháng, mỗi liều cách nhau tối thiểu 4 tuần”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (Rotavin).

27
Q
  1. Liều dùng của vaccine Rotateq là bao nhiêu? A. 1.5ml B. 2ml C. 0.5ml D. 2.0ml
A

Đáp án: D. 2.0ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “2.0ml”. Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin, không có dấu chấm).

28
Q
  1. Vaccine Rotateq được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Uống”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp (Synflorix).

29
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Rotateq? A. Liều 1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày B. Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi C. Tiêm cùng ngày với Prevenar 13 D. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tháng
A

Đáp án: A. Liều 1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày Giải thích: Tài liệu ghi “Rotateq liều 1: L1 uống sớm từ 6-7 tuần 3 ngày (BS tư vấn + QAs + Sổ TC)”. Phân biệt: “Không uống sớm hơn 6 tuần tuổi” áp dụng cho Rotavin/Rotarix, không phải Rotateq.

30
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Rotateq là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 825,000 VNĐ D. 990,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 665,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “665,000”. Phân biệt: Không phải 825,000 VNĐ (Rotarix).

31
Q
  1. Rotateq có thể chuyển đổi với vaccine nào trong liệu trình? A. Rotavin B. Rotarix C. Synflorix D. Cả A và B
A

Đáp án: D. Cả A và B Giải thích: Tài liệu ghi “Rotavin/Rotarix sang Rotateq để tiếp tục liệu trình hoặc ngược lại đảm bảo tổng số liều là 3 liều”. Phân biệt: Không phải chỉ Rotavin (A).

32
Q
  1. Vaccine Synflorix được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Các bệnh do phế cầu D. Viêm gan B
A

Đáp án: C. Các bệnh do phế cầu Giải thích: Synflorix được liệt kê ở mục 10 với mục đích “Phòng bệnh: Các bệnh do phế cầu”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotavin).

33
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Synflorix là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến tròn 24 tháng
A

Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng” (Rotavin).

34
Q
  1. Vaccine Synflorix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “GSK - Bỉ”. Phân biệt: Không phải Mỹ (Rotateq).

35
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Synflorix cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 4 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

36
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Synflorix cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-6 tháng sau M3 C. 0-1-1 tháng D. 0-2 tháng
A

Đáp án: B. 0-1-1-6 tháng sau M3 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 0-1-1-6 tháng sau mũi 3”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (Synflorix 7-11 tháng).

37
Q
  1. Liều dùng của vaccine Synflorix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).

38
Q
  1. Vaccine Synflorix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotateq).

39
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Synflorix? A. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần B. Không tiêm cùng ngày với Tetraxim C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
A

Đáp án: A. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần Giải thích: Tài liệu ghi “Trẻ sinh non (từ 28 đến 36 tuần) thấp hơn trẻ sinh đủ tháng ưu tiên chọn Synflorix”. Phân biệt: “Không tiêm cùng ngày với Tetraxim” không đúng vì Synflorix có thể tiêm cùng ngày ở chi khác.

40
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Synflorix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 1,045,000 VNĐ D. 1,290,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 1,045,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “1,045,000”. Phân biệt: Không phải 1,290,000 VNĐ (Prevenar 13).

41
Q
  1. Synflorix có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch trình tiêm? A. Rotarix B. Prevenar 13 C. Rotateq D. Rotavin
A

Đáp án: B. Prevenar 13 Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Synflorix và Prevenar 13 vào bất cứ thời điểm nào trong lịch trình tiêm”. Phân biệt: Không phải Rotarix (vaccine Rota virus).

42
Q
  1. Vaccine Prevenar 13 được dùng để phòng bệnh gì? A. Rota virus B. Lao C. Các bệnh do phế cầu D. Viêm gan B
A

Đáp án: C. Các bệnh do phế cầu Giải thích: Prevenar 13 được liệt kê ở mục 11 với mục đích “Phòng bệnh: Các bệnh do phế cầu”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotarix).

43
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Prevenar 13 là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên B. Trẻ từ 6 tuần đến trước 6 tháng C. Trẻ từ 7.5 tuần đến trước 32 tuần D. Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi
A

Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 2 tháng tuổi trở lên”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng đến dưới 6 tuổi” (Synflorix).

44
Q
  1. Vaccine Prevenar 13 được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Pháp
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Mỹ (Rotateq).

45
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Prevenar 13 cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi: 4 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (Rotateq).

46
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Prevenar 13 cho trẻ từ 2 tháng đến 6 tháng tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-8 tháng sau M3 C. 0-1-1 tháng D. 0-2 tháng
A

Đáp án: B. 0-1-1-8 tháng sau M3 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-1-8 tháng sau mũi 3 (M4 cách M3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)”. Phân biệt: Không phải “0-1-1-6 tháng sau M3” (Synflorix).

47
Q
  1. Liều dùng của vaccine Prevenar 13 là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 2ml (Rotavin).

48
Q
  1. Vaccine Prevenar 13 được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotateq).

49
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Prevenar 13? A. Không tiêm đồng thời với Menactra ở người suy giảm miễn dịch B. Ưu tiên cho trẻ sinh non 28-36 tuần C. Chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi D. Tiêm lại nếu không có sẹo
A

Đáp án: A. Không tiêm đồng thời với Menactra ở người suy giảm miễn dịch Giải thích: Tài liệu ghi “Suy giảm chức năng lách, cắt lách/suy giảm miễn dịch/thiếu hụt bổ thể: Nên hoàn thành Prevenar 13, bất khả kháng tiêm xen kẽ thì ít nhất 1 tháng”. Phân biệt: “Ưu tiên cho trẻ sinh non” áp dụng cho Synflorix, không phải Prevenar 13.

50
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Prevenar 13 là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 490,000 VNĐ B. 665,000 VNĐ C. 1,045,000 VNĐ D. 1,290,000 VNĐ
A

Đáp án: D. 1,290,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “1,290,000”. Phân biệt: Không phải 1,045,000 VNĐ (Synflorix).

51
Q
  1. Prevenar 13 có tương tác gì với Menactra ở người suy giảm miễn dịch? A. Tiêm cách ít nhất 1 tháng B. Tiêm cùng ngày ở chi khác C. Tiêm cùng ngày bất kỳ vị trí D. Không tiêm cùng bất kỳ vaccine nào
A

Đáp án: A. Tiêm cách ít nhất 1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Suy giảm chức năng lách, cắt lách/suy giảm miễn dịch/thiếu hụt bổ thể: Men đã tiêm thì Prevenar 13 sau ít nhất 1 tháng”. Phân biệt: “Tiêm cùng ngày ở chi khác” chỉ áp dụng cho hệ miễn dịch bình thường với vaccine khác.