Vaccine (Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, GCFlu Quadrivalent, Ivacflu-S, Menactra) Flashcards
- Vaccine Vaxigrip Tetra được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Viêm gan B C. Viêm màng não do mô cầu D. Bại liệt
Đáp án: A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) Giải thích: Vaxigrip Tetra được liệt kê ở mục 21 với mục đích “Phòng bệnh: Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria)”. Phân biệt: Không phải Viêm màng não do mô cầu (Menactra).
- Đối tượng sử dụng vaccine Vaxigrip Tetra là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).
- Vaccine Vaxigrip Tetra được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Hà Lan (Influvac Tetra).
- Số mũi tiêm của vaccine Vaxigrip Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi: 2 mũi cơ bản”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 9 tuổi trở lên).
- Lịch tiêm vaccine Vaxigrip Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
Đáp án: B. 0-1 tháng sau M1 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1 - M2: 0-1 tháng sau mũi 1”. Phân biệt: Không phải “0-3 tháng” (Menactra).
- Liều dùng của vaccine Vaxigrip Tetra là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.25ml (Ivacflu-S không dùng 1/2 liều).
- Vaccine Vaxigrip Tetra được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm bắp sâu
Đáp án: A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp sâu (Menactra).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Vaxigrip Tetra? A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai với khoảng cách ≥ 6 tháng B. Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Menactra
Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai với khoảng cách ≥ 6 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể tiêm cho phụ nữ đang mang thai, ngay cả khi KH đã tiêm ngừa cúm trước thai kỳ với điều kiện khoảng cách với mũi tiêm trước ≥ 6 tháng”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng” không được đề cập rõ nhưng phù hợp với đối tượng.
- Giá bán lẻ của vaccine Vaxigrip Tetra là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
Đáp án: C. 356,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “356,000”. Phân biệt: Không phải 428,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Vaxigrip Tetra có thể tiêm nhắc sớm hơn 12 tháng với điều kiện gì? A. Cách liều trước ≥ 11 tháng, không cần phiếu YCTC B. Cách liều trước ≥ 6 tháng C. Cách liều trước 3 tháng D. Không thể tiêm sớm
Đáp án: A. Cách liều trước ≥ 11 tháng, không cần phiếu YCTC Giải thích: Tài liệu ghi “Nếu muốn mũi tiêm nhắc hằng năm sớm hơn 12 tháng: Khoảng cách tối thiểu với liều trước đó ≥ 11 tháng: không cần làm phiếu YCTC”. Phân biệt: “Cách liều trước từ 8 < 11 tháng” cần làm phiếu YCTC.
- Vaccine Influvac Tetra được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
Đáp án: A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) Giải thích: Influvac Tetra có cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra, phòng “Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria)”. Phân biệt: Không phải “Washington, Phuket” (GCFlu Quadrivalent).
- Đối tượng sử dụng vaccine Influvac Tetra là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).
- Vaccine Influvac Tetra được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
Đáp án: C. Hà Lan Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Hà Lan”. Phân biệt: Không phải Pháp (Vaxigrip Tetra).
- Số mũi tiêm của vaccine Influvac Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi: 2 mũi cơ bản” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 9 tuổi trở lên).
- Lịch tiêm vaccine Influvac Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
Đáp án: B. 0-1 tháng sau M1 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1 - M2: 0-1 tháng sau mũi 1” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải “0-3 tháng” (Menactra).
- Liều dùng của vaccine Influvac Tetra là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.25ml (Ivacflu-S không dùng 1/2 liều).
- Vaccine Influvac Tetra được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da (Vaxigrip Tetra).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Influvac Tetra? A. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú B. Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Typhim VI
Đáp án: A. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi “Vaxigrip Tetra và Influvac Tetra: Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng” không được đề cập rõ nhưng phù hợp với đối tượng.
- Giá bán lẻ của vaccine Influvac Tetra là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
Đáp án: D. 360,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “360,000”. Phân biệt: Không phải 432,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Influvac Tetra có thể tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu bao nhiêu ngày? A. ≤ 3 ngày B. ≤ 2 ngày C. Không thể tiêm sớm D. ≥ 6 tháng
Đáp án: A. ≤ 3 ngày Giải thích: Tài liệu ghi “Tuổi tối thiểu từ 6 tháng tuổi, có thể đi sớm hơn ≤ 3 ngày” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải “≤ 2 ngày” (khoảng cách giữa 2 mũi).
- Vaccine GCFlu Quadrivalent được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
Đáp án: B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) Giải thích: GCFlu Quadrivalent được liệt kê ở mục 23 với mục đích “Phòng bệnh: Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket)”. Phân biệt: Không phải “Yamagata, Victoria” (Vaxigrip Tetra).
- Đối tượng sử dụng vaccine GCFlu Quadrivalent là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).
- Vaccine GCFlu Quadrivalent được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
Đáp án: D. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Hàn Quốc”. Phân biệt: Không phải Pháp (Vaxigrip Tetra).