Vaccine (Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, GCFlu Quadrivalent, Ivacflu-S, Menactra) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Vaxigrip Tetra được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Viêm gan B C. Viêm màng não do mô cầu D. Bại liệt
A

Đáp án: A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) Giải thích: Vaxigrip Tetra được liệt kê ở mục 21 với mục đích “Phòng bệnh: Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria)”. Phân biệt: Không phải Viêm màng não do mô cầu (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Vaxigrip Tetra là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
A

Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Vaxigrip Tetra được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
A

Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Hà Lan (Influvac Tetra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Vaxigrip Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi: 2 mũi cơ bản”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 9 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Vaxigrip Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
A

Đáp án: B. 0-1 tháng sau M1 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1 - M2: 0-1 tháng sau mũi 1”. Phân biệt: Không phải “0-3 tháng” (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Vaxigrip Tetra là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.25ml (Ivacflu-S không dùng 1/2 liều).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Vaxigrip Tetra được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm bắp sâu
A

Đáp án: A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp sâu (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Vaxigrip Tetra? A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai với khoảng cách ≥ 6 tháng B. Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Menactra
A

Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai với khoảng cách ≥ 6 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể tiêm cho phụ nữ đang mang thai, ngay cả khi KH đã tiêm ngừa cúm trước thai kỳ với điều kiện khoảng cách với mũi tiêm trước ≥ 6 tháng”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng” không được đề cập rõ nhưng phù hợp với đối tượng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Vaxigrip Tetra là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 356,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “356,000”. Phân biệt: Không phải 428,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Vaxigrip Tetra có thể tiêm nhắc sớm hơn 12 tháng với điều kiện gì? A. Cách liều trước ≥ 11 tháng, không cần phiếu YCTC B. Cách liều trước ≥ 6 tháng C. Cách liều trước 3 tháng D. Không thể tiêm sớm
A

Đáp án: A. Cách liều trước ≥ 11 tháng, không cần phiếu YCTC Giải thích: Tài liệu ghi “Nếu muốn mũi tiêm nhắc hằng năm sớm hơn 12 tháng: Khoảng cách tối thiểu với liều trước đó ≥ 11 tháng: không cần làm phiếu YCTC”. Phân biệt: “Cách liều trước từ 8 < 11 tháng” cần làm phiếu YCTC.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Influvac Tetra được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
A

Đáp án: A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) Giải thích: Influvac Tetra có cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra, phòng “Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria)”. Phân biệt: Không phải “Washington, Phuket” (GCFlu Quadrivalent).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Influvac Tetra là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
A

Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Influvac Tetra được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
A

Đáp án: C. Hà Lan Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Hà Lan”. Phân biệt: Không phải Pháp (Vaxigrip Tetra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Influvac Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi: 2 mũi cơ bản” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 9 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Influvac Tetra cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
A

Đáp án: B. 0-1 tháng sau M1 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1 - M2: 0-1 tháng sau mũi 1” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải “0-3 tháng” (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Influvac Tetra là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.25ml (Ivacflu-S không dùng 1/2 liều).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Influvac Tetra được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da (Vaxigrip Tetra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Influvac Tetra? A. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú B. Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Typhim VI
A

Đáp án: A. Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi “Vaxigrip Tetra và Influvac Tetra: Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 6 tháng” không được đề cập rõ nhưng phù hợp với đối tượng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Influvac Tetra là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
A

Đáp án: D. 360,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “360,000”. Phân biệt: Không phải 432,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Influvac Tetra có thể tiêm sớm hơn tuổi tối thiểu bao nhiêu ngày? A. ≤ 3 ngày B. ≤ 2 ngày C. Không thể tiêm sớm D. ≥ 6 tháng
A

Đáp án: A. ≤ 3 ngày Giải thích: Tài liệu ghi “Tuổi tối thiểu từ 6 tháng tuổi, có thể đi sớm hơn ≤ 3 ngày” (cùng phác đồ với Vaxigrip Tetra). Phân biệt: Không phải “≤ 2 ngày” (khoảng cách giữa 2 mũi).

22
Q
  1. Vaccine GCFlu Quadrivalent được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
A

Đáp án: B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket) Giải thích: GCFlu Quadrivalent được liệt kê ở mục 23 với mục đích “Phòng bệnh: Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Washington, Phuket)”. Phân biệt: Không phải “Yamagata, Victoria” (Vaxigrip Tetra).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine GCFlu Quadrivalent là ai? A. Từ 6 tháng đến người lớn B. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
A

Đáp án: A. Từ 6 tháng đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 6 tháng đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 18 tuổi đến 60 tuổi” (Ivacflu-S).

24
Q
  1. Vaccine GCFlu Quadrivalent được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
A

Đáp án: D. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Hàn Quốc”. Phân biệt: Không phải Pháp (Vaxigrip Tetra).

25
24. Số mũi tiêm của vaccine GCFlu Quadrivalent cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi: 2 mũi cơ bản". Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 9 tuổi trở lên).
26
25. Lịch tiêm vaccine GCFlu Quadrivalent cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 9 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
Đáp án: B. 0-1 tháng sau M1 Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "M1 - M2: 0-1 tháng sau mũi 1". Phân biệt: Không phải "0-3 tháng" (Menactra).
27
26. Liều dùng của vaccine GCFlu Quadrivalent là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.25ml (Ivacflu-S không dùng 1/2 liều).
28
27. Vaccine GCFlu Quadrivalent được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da (Vaxigrip Tetra).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine GCFlu Quadrivalent? A. Có thể tiêm cùng lúc với các vắc xin khác ở vị trí khác B. Không dùng cho phụ nữ mang thai C. Chỉ dùng cho trẻ dưới 9 tuổi D. Tiêm sớm hơn 6 tháng
Đáp án: A. Có thể tiêm cùng lúc với các vắc xin khác ở vị trí khác Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể tiêm cùng lúc với các vắc xin khác ở các vị trí khác nhau". Phân biệt: "Không dùng cho phụ nữ mang thai" không đúng vì có thể dùng (tốt nhất 3 tháng giữa/cuối).
30
29. Giá bán lẻ của vaccine GCFlu Quadrivalent là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
Đáp án: B. 345,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "345,000". Phân biệt: Không phải 414,000 VNĐ (giá cao hơn).
31
30. GCFlu Quadrivalent có thể tiêm cho phụ nữ mang thai vào thời điểm nào là tốt nhất? A. 3 tháng giữa hoặc cuối thai kỳ B. Bất kỳ thời điểm nào C. Sau khi sinh D. Không tiêm
Đáp án: A. 3 tháng giữa hoặc cuối thai kỳ Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể tiêm cho phụ nữ đang mang thai (tốt nhất là 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ)". Phân biệt: Không phải "Bất kỳ thời điểm nào" (ưu tiên cụ thể).
32
31. Vaccine Ivacflu-S được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm (người lớn) B. Cúm A (H1N1, H3N2) và B (Yamagata, Victoria) C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
Đáp án: A. Cúm (người lớn) Giải thích: Ivacflu-S được liệt kê ở mục 24 với mục đích "Phòng bệnh: Cúm (người lớn)". Phân biệt: Không phải cụ thể các chủng như Vaxigrip Tetra.
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Ivacflu-S là ai? A. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi B. Từ 6 tháng đến người lớn C. Trẻ ≥ 9 tháng đến < 56 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
Đáp án: A. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 18 tuổi đến 60 tuổi". Phân biệt: Không phải "Từ 6 tháng đến người lớn" (Vaxigrip Tetra).
34
33. Vaccine Ivacflu-S được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Hà Lan D. Hàn Quốc
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Việt Nam". Phân biệt: Không phải Hàn Quốc (GCFlu Quadrivalent).
35
34. Số mũi tiêm của vaccine Ivacflu-S là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Tiêm 1 mũi. Nhắc lại hằng năm". Phân biệt: Không phải 2 mũi (Vaxigrip Tetra cho trẻ dưới 9 tuổi).
36
35. Lịch tiêm vaccine Ivacflu-S là gì? A. 0-1-6 tháng B. Tiêm 1 mũi, nhắc lại hằng năm C. 0-1 tháng sau M1 D. 0-3 tháng
Đáp án: B. Tiêm 1 mũi, nhắc lại hằng năm Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Tiêm 1 mũi. Nhắc lại hằng năm". Phân biệt: Không phải "0-1 tháng sau M1" (GCFlu Quadrivalent).
37
36. Liều dùng của vaccine Ivacflu-S là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 0.25ml (không dùng 1/2 liều).
38
37. Vaccine Ivacflu-S được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da (Vaxigrip Tetra).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Ivacflu-S? A. Không dùng 1/2 liều (0.25ml) trong bất kỳ trường hợp nào B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Chỉ dùng cho trẻ dưới 18 tuổi D. Tiêm cùng ngày với Menactra
Đáp án: A. Không dùng 1/2 liều (0.25ml) trong bất kỳ trường hợp nào Giải thích: Tài liệu ghi "Không dùng 1/2 liều (0.25ml trong bất cứ trường hợp nào)". Phân biệt: "Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai" không đúng vì không chỉ định.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Ivacflu-S là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 190,000 VNĐ B. 345,000 VNĐ C. 356,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
Đáp án: A. 190,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "190,000". Phân biệt: Không phải 228,000 VNĐ (giá cao hơn).
41
40. Ivacflu-S có thể dùng cho đối tượng nào ngoài độ tuổi chỉ định? A. Phụ nữ cho con bú B. Trẻ dưới 18 tuổi C. Người trên 60 tuổi D. Không ai ngoài 18-60 tuổi
Đáp án: A. Phụ nữ cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể dùng cho phụ nữ cho con bú". Phân biệt: "Trẻ dưới 18 tuổi" không đúng vì không chỉ định.
42
41. Vaccine Menactra được dùng để phòng bệnh gì? A. Cúm B. Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi do não mô cầu nhóm ACYW135 C. Viêm gan B D. Bại liệt
Đáp án: B. Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi do não mô cầu nhóm ACYW135 Giải thích: Menactra được liệt kê ở mục 25 với mục đích "Phòng bệnh: Viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi do não mô cầu nhóm ACYW135". Phân biệt: Không phải Cúm (Vaxigrip Tetra).
43
42. Đối tượng sử dụng vaccine Menactra là ai? A. Trẻ từ ≥ 9 tháng đến người lớn < 56 tuổi B. Từ 6 tháng đến người lớn C. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi D. Trẻ từ 6 tuần tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ ≥ 9 tháng đến người lớn < 56 tuổi Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Trẻ từ ≥ 9 tháng đến người lớn < 56 tuổi". Phân biệt: Không phải "Từ 6 tháng đến người lớn" (GCFlu Quadrivalent).
44
43. Vaccine Menactra được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Mỹ D. Hàn Quốc
Đáp án: C. Mỹ Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Mỹ". Phân biệt: Không phải Pháp (Vaxigrip Tetra).
45
44. Số mũi tiêm của vaccine Menactra cho trẻ từ ≥ 9 tháng đến dưới 24 tháng là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Trẻ từ tròn ≥ 9 tháng đến dưới < 24 tháng tuổi: tiêm 2 mũi". Phân biệt: Không phải 1 mũi (từ 24 tháng trở lên).
46
45. Lịch tiêm vaccine Menactra cho trẻ từ ≥ 9 tháng đến dưới 24 tháng là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng sau M1 C. 0-3 tháng D. 0-45 ngày
Đáp án: C. 0-3 tháng Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "M1 - M2: 0-3 cách mũi 1 là 3 tháng". Phân biệt: Không phải "0-1 tháng sau M1" (Vaxigrip Tetra).
47
46. Liều dùng của vaccine Menactra là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B 1ml).
48
47. Vaccine Menactra được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải Tiêm bắp sâu (Mengoc BC).
49
48. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Menactra? A. Không tiêm cùng lúc với Typhim VI cho trẻ dưới 18 tuổi B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai thường quy C. Chỉ dùng cho trẻ dưới 24 tháng D. Tiêm cùng ngày với Prevenar 13
Đáp án: A. Không tiêm cùng lúc với Typhim VI cho trẻ dưới 18 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi "Không tiêm cùng lúc với Typhim VI cho KH dưới 18 tuổi". Phân biệt: "Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai thường quy" không đúng vì chỉ cân nhắc trong vùng dịch.
50
49. Giá bán lẻ của vaccine Menactra là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 356,000 VNĐ B. 1,260,000 VNĐ C. 1,512,000 VNĐ D. 360,000 VNĐ
Đáp án: B. 1,260,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "1,260,000". Phân biệt: Không phải 1,512,000 VNĐ (giá cao hơn).
51
50. Menactra có khoảng cách tối thiểu với VA-Mengoc BC là bao lâu trong trường hợp xen kẽ? A. 2 tháng B. 6 tháng C. 1 tháng D. 3 tháng
Đáp án: A. 2 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Khoảng cách tối thiểu giữa VA-Mengoc BC và Menactra là 2 tháng". Phân biệt: Không phải 6 tháng (khoảng cách với DTaP).