Vaccine thủy đậu Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Varilrix được dùng để phòng bệnh gì? A. Thủy đậu B. Cúm C. Viêm màng não do mô cầu D. Viêm gan B
A

Đáp án: A. Thủy đậu Giải thích: Varilrix được liệt kê ở mục 26 với mục đích “Phòng bệnh: Thủy đậu”. Phân biệt: Không phải Cúm (Vaxigrip Tetra) hay Viêm màng não do mô cầu (Menactra).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Varilrix là ai? A. Từ ≥ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn B. Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn C. Từ 6 tháng đến người lớn D. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi
A

Đáp án: A. Từ ≥ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ ≥ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn” (Varivax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Varilrix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Mỹ (Varivax) hay Hàn Quốc (Varicella).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Varilrix cho trẻ từ tròn 9 tháng đến dưới 13 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Tròn 9 tháng < 13 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (không có chỉ định 1 mũi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Varilrix cho trẻ từ tròn 9 tháng đến dưới 13 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-1-6 tháng D. 0-45 ngày
A

Đáp án: B. 0-3 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Tròn 9 tháng < 13 tuổi: 0-3 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (tròn 13 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Varilrix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B 1ml).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Varilrix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Tiêm dưới da hoặc vùng cơ delta hoặc vùng má ngoài đùi D. Uống
A

Đáp án: C. Tiêm dưới da hoặc vùng cơ delta hoặc vùng má ngoài đùi Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da, hoặc vùng cơ delta, hoặc vùng má ngoài đùi”. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm dưới da” (Varivax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Varilrix? A. Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Hexaxim D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 13 tuổi
A

Đáp án: A. Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi “Varilrix/Varicella: không đi sớm hơn tuổi tối thiểu”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai” không đúng vì không dùng cho PNCT.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Varilrix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 700,000 VNĐ B. 915,000 VNĐ C. 945,000 VNĐ D. 1,134,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 945,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “945,000”. Phân biệt: Không phải 1,134,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Varilrix có khoảng cách tối thiểu giữa 2 mũi là bao lâu nếu điều chỉnh lịch tiêm? A. 6 tuần B. 1 tháng C. 3 tháng D. 28 ngày
A

Đáp án: A. 6 tuần Giải thích: Tài liệu ghi “Đối với Varilrix khi cần điều chỉnh lịch tiêm 2 mũi có thể cách nhau ít nhất 6 tuần”. Phân biệt: Không phải “1 tháng” (lịch thông thường cho người lớn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Varivax được dùng để phòng bệnh gì? A. Thủy đậu B. Cúm C. Viêm màng não do mô cầu D. Viêm gan B
A

Đáp án: A. Thủy đậu Giải thích: Varivax được liệt kê ở mục 27 với mục đích “Phòng bệnh: Thủy đậu”. Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Engerix B).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Varivax là ai? A. Từ ≥ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn B. Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn C. Từ 6 tháng đến người lớn D. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi
A

Đáp án: B. Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ ≥ 9 tháng tuổi” (Varilrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Varivax được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: C. Mỹ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Mỹ”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Varilrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Varivax cho trẻ từ tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (không có chỉ định 1 mũi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Varivax cho trẻ từ tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-1-6 tháng D. 0-45 ngày
A

Đáp án: B. 0-3 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi: 0-3 tháng (hoặc hẹn lúc 4-6 tuổi)”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (tròn 13 tuổi trở lên).

17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Varivax là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Varilrix, liều dùng là “0.5ml” (không ghi rõ nhưng phù hợp với vaccine thủy đậu). Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B 1ml).

18
Q
  1. Vaccine Varivax được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay D. Uống
A

Đáp án: C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm dưới da, nên tiêm mặt ngoài phía trên cánh tay”. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm dưới da” (Varilrix có thêm vị trí khác).

19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Varivax? A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày trong TH bất khả kháng B. Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu C. Tiêm cùng ngày với Hexaxim D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 13 tuổi
A

Đáp án: A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày trong TH bất khả kháng Giải thích: Tài liệu ghi “Varivax: TH bất khả kháng có thể sớm hơn ≤ 3 ngày (BS tư vấn YCTC)”. Phân biệt: “Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu” áp dụng cho Varilrix/Varicella.

20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Varivax là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 700,000 VNĐ B. 915,000 VNĐ C. 945,000 VNĐ D. 1,098,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 915,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “915,000”. Phân biệt: Không phải 1,098,000 VNĐ (giá cao hơn).

21
Q
  1. Varivax có lịch tiêm thay thế nào cho trẻ từ tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi? A. Hẹn lúc 4-6 tuổi B. 0-1 tháng C. 6 tuần D. Không có lịch thay thế
A

Đáp án: A. Hẹn lúc 4-6 tuổi Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi: 0-3 tháng (hoặc hẹn lúc 4-6 tuổi)”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (tròn 13 tuổi trở lên).

22
Q
  1. Vaccine Varicella được dùng để phòng bệnh gì? A. Thủy đậu B. Cúm C. Viêm màng não do mô cầu D. Viêm gan B
A

Đáp án: A. Thủy đậu Giải thích: Varicella được liệt kê ở mục 28 với mục đích “Phòng bệnh: Thủy đậu”. Phân biệt: Không phải Cúm (GCFlu Quadrivalent).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Varicella là ai? A. Từ ≥ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn B. Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn C. Từ 6 tháng đến người lớn D. Từ 18 tuổi đến 60 tuổi
A

Đáp án: B. Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ ≥ 12 tháng tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ ≥ 9 tháng tuổi” (Varilrix).

24
Q
  1. Vaccine Varicella được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Mỹ D. Hàn Quốc
A

Đáp án: D. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “HQ (Hàn Quốc)”. Phân biệt: Không phải Mỹ (Varivax).

25
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Varicella cho trẻ từ tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Var đọc từ Varivax, “Tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (không có chỉ định 1 mũi).

26
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Varicella cho trẻ từ tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-3 tháng C. 0-1-6 tháng D. 0-45 ngày
A

Đáp án: B. 0-3 tháng Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Varivax, “Tròn 12 tháng đến dưới 13 tuổi: 0-3 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1 tháng” (tròn 13 tuổi trở lên).

27
Q
  1. Liều dùng của vaccine Varicella là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 0.25ml D. 2ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Varilrix, liều dùng là “0.5ml” (không ghi rõ nhưng phù hợp với vaccine thủy đậu). Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B 1ml).

28
Q
  1. Vaccine Varicella được tiêm theo đường nào? A. Tiêm dưới da B. Tiêm bắp C. Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay D. Uống
A

Đáp án: A. Tiêm dưới da Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Varivax, đường dùng là “Tiêm dưới da” (không ghi rõ nhưng phù hợp với vaccine thủy đậu). Phân biệt: Không phải “Tiêm dưới da, mặt ngoài phía trên cánh tay” (Varivax cụ thể hơn).

29
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Varicella? A. Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu B. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày C. Tiêm cùng ngày với Hexaxim D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 13 tuổi
A

Đáp án: A. Không đi sớm hơn tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi “Varilrix/Varicella: không đi sớm hơn tuổi tối thiểu”. Phân biệt: “Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày” áp dụng cho Varivax.

30
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Varicella là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 700,000 VNĐ B. 915,000 VNĐ C. 945,000 VNĐ D. 840,000 VNĐ
A

Đáp án: A. 700,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “700,000”. Phân biệt: Không phải 840,000 VNĐ (giá cao hơn).

31
Q
  1. Varicella có khoảng cách tối thiểu với vắc xin sống dạng tiêm khác là bao lâu nếu không tiêm cùng ngày? A. 1 tháng B. 6 tuần C. 3 tháng D. 28 ngày
A

Đáp án: A. 1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi “Vắc xin sống dạng tiêm khác có thể tiêm cùng ngày nhưng chi khác nhau, nếu khác ngày cần cách nhau 1 tháng không sớm hơn 28 ngày”. Phân biệt: Không phải “6 tuần” (Varilrix điều chỉnh lịch).