Vaccine Viêm gan B Flashcards
- Vaccine Engerix B 1ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Engerix B 1ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B người lớn”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havrix) hay Lao (BCG).
- Đối tượng sử dụng vaccine Engerix B 1ml là ai? A. Từ 20 tuổi và người lớn B. Trẻ em dưới 20 tuổi C. Trẻ từ 6 tuần tuổi D. Người > 10 tuổi
Đáp án: A. Từ 20 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 20 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em dưới 20 tuổi” (Engerix B 0.5ml).
- Vaccine Engerix B 1ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Hàn Quốc (Euvax B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Thông thường 3 mũi”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (dành cho lịch tiêm nhanh hoặc người suy giảm miễn dịch).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Engerix B 1ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (thường gặp ở vaccine khác).
- Liều dùng của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Engerix B trẻ em).
- Vaccine Engerix B 1ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotarix).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Engerix B 1ml? A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai khi cần thiết B. Không tiêm cho người lớn trên 20 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Rotarix D. Chỉ dùng cho trẻ em
Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai khi cần thiết Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac HB, Engerix B, Euvax B: Có thể sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thật sự cần thiết, cân nhắc lợi ích, nguy cơ”. Phân biệt: Không phải “Chỉ dùng cho trẻ em” (Engerix B 0.5ml).
- Giá bán lẻ của vaccine Engerix B 1ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 250,000 VNĐ C. 275,000 VNĐ D. 330,000 VNĐ
Đáp án: C. 275,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “275,000”. Phân biệt: Không phải 330,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Engerix B 1ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Euvax B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Cả A và B
Đáp án: A. Euvax B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6 hoặc 0-1-2-12”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (chỉ chuyển đổi trong trường hợp đặc biệt, không áp dụng lịch tiêm nhanh).
- Vaccine Euvax B 1ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Euvax B 1ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B người lớn”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotateq).
- Đối tượng sử dụng vaccine Euvax B 1ml là ai? A. Từ 16 tuổi và người lớn B. Trẻ em dưới 16 tuổi C. Trẻ từ 10 tuổi D. Người suy giảm miễn dịch
Đáp án: A. Từ 16 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 16 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em dưới 16 tuổi” (Euvax B 0.5ml).
- Vaccine Euvax B 1ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: C. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “HQ (Hàn Quốc)”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Engerix B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch tiêm nhanh Engerix B).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Euvax B 1ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-7-14 ngày” (lịch tiêm nhanh Engerix B).
- Liều dùng của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Euvax B trẻ em).
- Vaccine Euvax B 1ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Euvax B 1ml? A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú B. Không dùng trong lịch tiêm nhanh 0-7-14 ngày C. Chỉ dùng cho trẻ em D. Tiêm cùng ngày với Synflorix
Đáp án: A. Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac HB, Engerix B, Euvax B: Có thể tiêm cho phụ nữ cho con bú”. Phân biệt: “Không dùng trong lịch tiêm nhanh” là đúng nhưng không phải lưu ý chính ở đây.
- Giá bán lẻ của vaccine Euvax B 1ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 250,000 VNĐ C. 275,000 VNĐ D. 300,000 VNĐ
Đáp án: B. 250,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “250,000”. Phân biệt: Không phải 300,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Euvax B 1ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Engerix B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Cả A và B
Đáp án: A. Engerix B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6 hoặc 0-1-2-12”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (không áp dụng chuyển đổi với Euvax B).
- Vaccine Heberbiovac HB (người lớn) được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Heberbiovac HB được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havrix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là ai? A. Người > 10 tuổi B. Trẻ em đến tròn 10 tuổi C. Từ 16 tuổi và người lớn D. Trẻ từ 20 tuổi
Đáp án: A. Người > 10 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Người > 10 tuổi 10T+1”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em đến tròn 10 tuổi” (Heberbiovac HB trẻ em).
- Vaccine Heberbiovac HB (người lớn) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: D. Cu Ba Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Cu Ba”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Engerix B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt Engerix B).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-2-12 tháng” (lịch người nguy cơ cao).
- Liều dùng của vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Heberbiovac HB trẻ em).
- Vaccine Heberbiovac HB (người lớn) được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotavin).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Heberbiovac HB (người lớn)? A. Có thể chuyển đổi sang Engerix B B. Không dùng trong lịch tiêm nhanh C. Chỉ dùng cho trẻ em D. Tiêm cùng ngày với Prevenar 13
Đáp án: A. Có thể chuyển đổi sang Engerix B Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac: trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi sang Engerix B”. Phân biệt: Không phải “Không dùng trong lịch tiêm nhanh” (là đặc điểm của Engerix B).
- Giá bán lẻ của vaccine Heberbiovac HB (người lớn) là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 250,000 VNĐ C. 275,000 VNĐ D. 258,000 VNĐ
Đáp án: A. 215,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “215,000”. Phân biệt: Không phải 258,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Heberbiovac HB (người lớn) không thể chuyển đổi với vaccine nào? A. Engerix B B. Euvax B C. Gene Hbvax D. Rotarix
Đáp án: B. Euvax B Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac: trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi sang Engerix B (Không được chuyển sang Euvax B)”. Phân biệt: Không phải Engerix B (có thể chuyển đổi).
- Vaccine Gene Hbvax 1ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Gene Hbvax 1ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG).
- Đối tượng sử dụng vaccine Gene Hbvax 1ml là ai? A. Người > 10 tuổi B. Trẻ em đến tròn 10 tuổi C. Từ 16 tuổi và người lớn D. Trẻ từ 20 tuổi
Đáp án: A. Người > 10 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Người > 10 tuổi 10T+1”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em đến tròn 10 tuổi” (Gene Hbvax trẻ em).
- Vaccine Gene Hbvax 1ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Cu Ba (Heberbiovac HB).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Gene Hbvax 1ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Gene Hbvax 1ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-7-14 ngày” (lịch tiêm nhanh).
- Liều dùng của vaccine Gene Hbvax 1ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 20mcg/1ml D. 1.5ml
Đáp án: C. 20mcg/1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “20mcg/1ml”. Phân biệt: Không phải 1ml đơn thuần (Engerix B).
- Vaccine Gene Hbvax 1ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm trong da (BCG).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Gene Hbvax 1ml? A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai C. Chỉ dùng cho trẻ em D. Tiêm cùng ngày với Rotateq
Đáp án: A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh Giải thích: Tài liệu ghi “Chỉ áp dụng Engerix B, không áp dụng cho Heberbiovac HB, Euvax B và Gene Hbvax trong lịch tiêm nhanh”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai” áp dụng cho Engerix B, không rõ với Gene Hbvax.
- Giá bán lẻ của vaccine Gene Hbvax 1ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 215,000 VNĐ B. 220,000 VNĐ C. 250,000 VNĐ D. 275,000 VNĐ
Đáp án: B. 220,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “220,000”. Phân biệt: Không phải 275,000 VNĐ (Engerix B).
- Gene Hbvax 1ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Engerix B B. Euvax B C. Heberbiovac HB D. Không vaccine nào
Đáp án: D. Không vaccine nào Giải thích: Tài liệu không đề cập Gene Hbvax có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6, khác với Engerix B và Euvax B. Phân biệt: Không phải Engerix B (có thể chuyển đổi với Euvax B).
- Vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Heberbiovac HB được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B trẻ em”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotavin).
- Đối tượng sử dụng vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) là ai? A. Trẻ em đến tròn 10 tuổi B. Người > 10 tuổi C. Trẻ từ 16 tuổi D. Trẻ dưới 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ em đến tròn 10 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ em đến tròn 10 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Người > 10 tuổi” (Heberbiovac HB người lớn).
- Vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: D. Cu Ba Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Cu Ba”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Gene Hbvax).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (thường gặp ở vaccine khác).
- Liều dùng của vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Heberbiovac HB người lớn).
- Vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotarix).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Heberbiovac HB (trẻ em)? A. Không tính mũi VGB sơ sinh trong phác đồ cơ bản B. Có thể chuyển đổi sang Euvax B C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Synflorix
Đáp án: A. Không tính mũi VGB sơ sinh trong phác đồ cơ bản Giải thích: Tài liệu ghi “VGB sơ sinh (trong vòng 24h sau sinh): không được tính là VGB mũi 1 trong phác đồ cơ bản”. Phân biệt: “Có thể chuyển đổi sang Euvax B” không áp dụng cho Heberbiovac.
- Giá bán lẻ của vaccine Heberbiovac HB (trẻ em) là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 187,000 VNĐ B. 215,000 VNĐ C. 230,000 VNĐ D. 275,000 VNĐ
Đáp án: A. 187,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “187,000”. Phân biệt: Không phải 215,000 VNĐ (Heberbiovac HB người lớn).
- Heberbiovac HB (trẻ em) có thể chuyển đổi với vaccine nào? A. Engerix B B. Euvax B C. Gene Hbvax D. Không vaccine nào
Đáp án: A. Engerix B Giải thích: Tài liệu ghi “Heberbiovac: trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi sang Engerix B”. Phân biệt: Không phải Euvax B (không được chuyển đổi).
- Vaccine Euvax B 0.5ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Euvax B 0.5ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B trẻ em”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havrix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Euvax B 0.5ml là ai? A. Trẻ em dưới 16 tuổi B. Từ 16 tuổi và người lớn C. Trẻ từ 10 tuổi D. Người > 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ em dưới 16 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ em dưới 16 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 16 tuổi và người lớn” (Euvax B 1ml).
- Vaccine Euvax B 0.5ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: C. Hàn Quốc Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “HQ (Hàn Quốc)”. Phân biệt: Không phải Cu Ba (Heberbiovac HB).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Euvax B 0.5ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Euvax B 0.5ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-2-12 tháng” (lịch người nguy cơ cao).
- Liều dùng của vaccine Euvax B 0.5ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Euvax B người lớn).
- Vaccine Euvax B 0.5ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotateq).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Euvax B 0.5ml? A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh B. Có thể chuyển đổi sang Heberbiovac HB C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Rotarix
Đáp án: A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh Giải thích: Tài liệu ghi “Chỉ áp dụng Engerix B, không áp dụng cho Heberbiovac HB, Euvax B trong lịch tiêm nhanh”. Phân biệt: “Có thể chuyển đổi sang Heberbiovac HB” không đúng.
- Giá bán lẻ của vaccine Euvax B 0.5ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 187,000 VNĐ B. 190,000 VNĐ C. 230,000 VNĐ D. 275,000 VNĐ
Đáp án: C. 230,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “230,000”. Phân biệt: Không phải 250,000 VNĐ (Euvax B người lớn).
- Euvax B 0.5ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Engerix B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Không vaccine nào
Đáp án: A. Engerix B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (không chuyển đổi với Euvax B).
- Vaccine Engerix B 0.5ml được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Engerix B 0.5ml được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B trẻ em”. Phân biệt: Không phải Lao (BCG).
- Đối tượng sử dụng vaccine Engerix B 0.5ml là ai? A. Trẻ em dưới 20 tuổi B. Từ 20 tuổi và người lớn C. Trẻ từ 16 tuổi D. Người > 10 tuổi
Đáp án: A. Trẻ em dưới 20 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ em dưới 20 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 20 tuổi và người lớn” (Engerix B 1ml).
- Vaccine Engerix B 0.5ml được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Hàn Quốc (Euvax B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Engerix B 0.5ml là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B 1ml, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Engerix B 0.5ml là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B 1ml, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-7-14 ngày” (lịch tiêm nhanh).
- Liều dùng của vaccine Engerix B 0.5ml là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B người lớn).
- Vaccine Engerix B 0.5ml được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B 1ml, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotarix).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Engerix B 0.5ml? A. Bé 2 tháng tuổi trở lên tiêm trong vaccine phối hợp B. Không dùng trong lịch tiêm nhanh C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Rotateq
Đáp án: A. Bé 2 tháng tuổi trở lên tiêm trong vaccine phối hợp Giải thích: Tài liệu ghi “Bé 2 tháng tuổi trở lên sẽ tiêm mũi VGB trong vắc xin phối hợp”. Phân biệt: “Không dùng trong lịch tiêm nhanh” áp dụng cho Engerix B 1ml, không rõ với 0.5ml.
- Giá bán lẻ của vaccine Engerix B 0.5ml là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 187,000 VNĐ B. 190,000 VNĐ C. 230,000 VNĐ D. 275,000 VNĐ
Đáp án: B. 190,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “190,000”. Phân biệt: Không phải 275,000 VNĐ (Engerix B 1ml).
- Engerix B 0.5ml có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Euvax B B. Heberbiovac HB C. Gene Hbvax D. Cả A và B
Đáp án: A. Euvax B Giải thích: Tài liệu ghi “Trong trường hợp bất khả kháng có thể chuyển đổi Engerix B với Euvax B trong lịch tiêm 0-1-6”. Phân biệt: Không phải Heberbiovac HB (chỉ chuyển đổi với Engerix B).
- Vaccine Gene Hbvax (trẻ em) được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan B B. Viêm gan A C. Rota virus D. Lao
Đáp án: A. Viêm gan B Giải thích: Gene Hbvax được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan B trẻ em”. Phân biệt: Không phải Rota virus (Rotateq).
- Đối tượng sử dụng vaccine Gene Hbvax (trẻ em) là ai? A. Trẻ em đến tròn 10 tuổi B. Người > 10 tuổi C. Trẻ từ 16 tuổi D. Trẻ dưới 20 tuổi
Đáp án: A. Trẻ em đến tròn 10 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ em đến tròn 10 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Người > 10 tuổi” (Gene Hbvax 1ml).
- Vaccine Gene Hbvax (trẻ em) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Hàn Quốc D. Cu Ba
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Engerix B).
- Số mũi tiêm thông thường của vaccine Gene Hbvax (trẻ em) là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, số mũi thông thường là 3. Phân biệt: Không phải 4 mũi (lịch đặc biệt).
- Lịch tiêm thông thường của vaccine Gene Hbvax (trẻ em) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-5 tháng sau M2 C. 0-7-14 ngày D. 0-1-2-12 tháng
Đáp án: B. 0-1-5 tháng sau M2 Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, lịch tiêm là “0-1-5 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (thường gặp ở vaccine khác).
- Liều dùng của vaccine Gene Hbvax (trẻ em) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 10mcg/0.5ml D. 1.5ml
Đáp án: C. 10mcg/0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “10mcg/0.5ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml đơn thuần (Euvax B trẻ em).
- Vaccine Gene Hbvax (trẻ em) được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Engerix B, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotavin).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Gene Hbvax (trẻ em)? A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh B. Có thể chuyển đổi sang Euvax B C. Chỉ dùng cho người lớn D. Tiêm cùng ngày với Prevenar 13
Đáp án: A. Không dùng trong lịch tiêm nhanh Giải thích: Tài liệu ghi “Chỉ áp dụng Engerix B, không áp dụng cho Gene Hbvax trong lịch tiêm nhanh”. Phân biệt: “Có thể chuyển đổi sang Euvax B” không được đề cập.
- Giá bán lẻ của vaccine Gene Hbvax (trẻ em) là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 187,000 VNĐ B. 190,000 VNĐ C. 199,000 VNĐ D. 230,000 VNĐ
Đáp án: C. 199,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “199,000”. Phân biệt: Không phải 220,000 VNĐ (Gene Hbvax người lớn).
- Gene Hbvax (trẻ em) có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6? A. Engerix B B. Euvax B C. Heberbiovac HB D. Không vaccine nào
Đáp án: D. Không vaccine nào Giải thích: Tài liệu không đề cập Gene Hbvax (trẻ em) có thể chuyển đổi với vaccine nào trong lịch tiêm 0-1-6. Phân biệt: Không phải Engerix B (chuyển đổi với Euvax B).