Vaccine Phòng Dại và Sốt Vàng (Verorab, Abhayrab, Stamaril) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Verorab được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
A

Đáp án: A. Dại Giải thích: Verorab được liệt kê ở mục 48 với mục đích “Phòng bệnh: Dại”. Phân biệt: Không phải Sốt vàng (Stamaril).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Verorab là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
A

Đáp án: A. Trẻ em và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Vắc xin phòng dại - cho trẻ em và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi” (Stamaril).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Verorab được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
A

Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp” cho Verorab. Phân biệt: Không phải Ấn Độ (Abhayrab).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Verorab cho dự phòng trước phơi nhiễm là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Dự phòng trước phơi nhiễm: 3 mũi”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (sau phơi nhiễm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Verorab cho dự phòng trước phơi nhiễm là gì? A. 0-3-7 ngày B. 0-7-21/28 ngày C. 0-1-6 tháng D. 0-3-7-28 ngày
A

Đáp án: B. 0-7-21/28 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Dự phòng trước phơi nhiễm: 0-7-21/28 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-28 ngày” (sau phơi nhiễm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Verorab khi tiêm bắp là bao nhiêu? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 1.5ml
A

Đáp án: B. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml/1 mũi” khi tiêm bắp. Phân biệt: Không phải 0.1ml (tiêm trong da).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Verorab có thể được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da D. Uống
A

Đáp án: C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp” và “Tiêm trong da” với liều khác nhau. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm bắp” (Adacel).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Verorab? A. Không chỉ định tiêm trong da cho trẻ dưới 10 tuổi B. Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Stamaril D. Chỉ dùng cho người lớn
A

Đáp án: A. Không chỉ định tiêm trong da cho trẻ dưới 10 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Không chỉ định tiêm trong da trẻ em dưới 10 tuổi và người già trên 60 tuổi”. Phân biệt: “Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai” không đúng vì không chống chỉ định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Verorab khi tiêm bắp là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 300,000 VNĐ B. 325,000 VNĐ C. 425,000 VNĐ D. 510,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 425,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “Verorab_TB 425,000”. Phân biệt: Không phải 300,000 VNĐ (tiêm trong da).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Verorab có liều dùng bao nhiêu khi tiêm trong da? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 1.5ml
A

Đáp án: A. 0.1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.1ml/1 mũi” khi tiêm trong da. Phân biệt: Không phải 0.5ml (tiêm bắp).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Abhayrab được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
A

Đáp án: A. Dại Giải thích: Abhayrab được liệt kê ở mục 48 với mục đích “Phòng bệnh: Dại”. Phân biệt: Không phải Sốt vàng (Stamaril).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Abhayrab là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
A

Đáp án: A. Trẻ em và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Vắc xin phòng dại - cho trẻ em và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi” (Stamaril).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Abhayrab được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
A

Đáp án: C. Ấn Độ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Ấn Độ” cho Abhayrab. Phân biệt: Không phải Pháp (Verorab).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Abhayrab sau phơi nhiễm (lịch thường quy, trường hợp con vật chết) là bao nhiêu? A. 2 mũi B. 3 mũi C. 4 mũi D. 5 mũi
A

Đáp án: D. 5 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Sau phơi nhiễm: Tiêm 5 mũi **: 0-3-7-14-28 ngày”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (trường hợp *).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Abhayrab sau phơi nhiễm (đã tiêm dự phòng trước) là gì? A. 0-3 ngày B. 0-7-21 ngày C. 0-3-7-28 ngày D. 0-1-6 tháng
A

Đáp án: A. 0-3 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Sau phơi nhiễm (đã tiêm dự phòng trước): 0-3 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-28 ngày” (chưa tiêm dự phòng).

17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Abhayrab khi tiêm trong da là bao nhiêu? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 2 mũi/lần x 0.1ml
A

Đáp án: D. 2 mũi/lần x 0.1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “2 mũi/lần x 4 lần, 0.1ml/mỗi mũi tiêm” khi tiêm trong da. Phân biệt: Không phải 0.5ml (tiêm bắp).

18
Q
  1. Vaccine Abhayrab có thể được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da D. Uống
A

Đáp án: C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp” và “Tiêm trong da” với liều khác nhau. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm bắp” (Adacel).

19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Abhayrab? A. Không chuyển đổi đường tiêm B. Không chỉ định cho phụ nữ cho con bú C. Tiêm cùng ngày với Verorab D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
A

Đáp án: A. Không chuyển đổi đường tiêm Giải thích: Tài liệu ghi “Không chuyển đổi đường tiêm, TH bất khả kháng có thể chuyển từ TTD sang TB”. Phân biệt: “Không chỉ định cho phụ nữ cho con bú” không đúng vì không chống chỉ định.

20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Abhayrab khi tiêm bắp là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 250,000 VNĐ B. 325,000 VNĐ C. 390,000 VNĐ D. 300,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 325,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “Abhayrab_TB 325,000”. Phân biệt: Không phải 250,000 VNĐ (tiêm trong da).

21
Q
  1. Abhayrab có lịch tiêm đặc biệt nào sau phơi nhiễm? A. 0-3-7-14-28 ngày B. 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày C. 0-7-21/28 ngày D. 0-3 ngày
A

Đáp án: B. 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Lịch đặc biệt: Tiêm 4 mũi***: 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-14-28 ngày” (lịch thường quy).

22
Q
  1. Vaccine Stamaril được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
A

Đáp án: B. Sốt vàng Giải thích: Stamaril được liệt kê ở mục 50 với mục đích “Phòng bệnh: Sốt vàng”. Phân biệt: Không phải Dại (Verorab).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Stamaril là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
A

Đáp án: B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn đến 60 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em và người lớn” (Verorab).

24
Q
  1. Vaccine Stamaril được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
A

Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Ấn Độ (Abhayrab).

25
24. Số mũi tiêm của vaccine Stamaril là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "Tiêm 1 mũi duy nhất". Phân biệt: Không phải 3 mũi (Verorab dự phòng).
26
25. Lịch tiêm vaccine Stamaril là gì? A. 0-3-7 ngày B. 0-7-21/28 ngày C. Tiêm 1 mũi duy nhất D. 0-1-6 tháng
Đáp án: C. Tiêm 1 mũi duy nhất Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Tiêm 1 mũi duy nhất". Phân biệt: Không phải "0-7-21/28 ngày" (Verorab).
27
26. Liều dùng của vaccine Stamaril là bao nhiêu? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) D. 1ml
Đáp án: C. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0,5ml (sau khi pha hồi chỉnh)". Phân biệt: Không phải 0.5ml (Verorab tiêm bắp).
28
27. Vaccine Stamaril được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Tiêm trong da D. Uống
Đáp án: B. Tiêm dưới da Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm dưới da". Phân biệt: Không phải "Tiêm bắp" (Verorab).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Stamaril? A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai B. Có thể tiêm cùng lúc với Verorab C. Tiêm cho trẻ dưới 9 tháng D. Thời gian bảo vệ 5 năm
Đáp án: A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai Giải thích: Tài liệu ghi "Không chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú". Phân biệt: "Thời gian bảo vệ 5 năm" không đúng vì ít nhất 10 năm.
30
29. Giá bán lẻ của vaccine Stamaril là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 425,000 VNĐ B. 585,000 VNĐ C. 702,000 VNĐ D. 325,000 VNĐ
Đáp án: B. 585,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "585,000". Phân biệt: Không phải 702,000 VNĐ (giá cao hơn).
31
30. Stamaril cần tiêm trước khi đi vào vùng lưu hành bệnh bao lâu? A. 3 ngày B. 7 ngày C. 10 ngày D. 28 ngày
Đáp án: C. 10 ngày Giải thích: Tài liệu ghi "Tiêm xong ít nhất 10 ngày trước khi đi vào vùng lưu hành bệnh". Phân biệt: Không phải 28 ngày (khoảng cách với vaccine sống khác).