Vaccine Phòng Dại và Sốt Vàng (Verorab, Abhayrab, Stamaril) Flashcards
- Vaccine Verorab được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
Đáp án: A. Dại Giải thích: Verorab được liệt kê ở mục 48 với mục đích “Phòng bệnh: Dại”. Phân biệt: Không phải Sốt vàng (Stamaril).
- Đối tượng sử dụng vaccine Verorab là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: A. Trẻ em và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Vắc xin phòng dại - cho trẻ em và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi” (Stamaril).
- Vaccine Verorab được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp” cho Verorab. Phân biệt: Không phải Ấn Độ (Abhayrab).
- Số mũi tiêm của vaccine Verorab cho dự phòng trước phơi nhiễm là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: C. 3 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Dự phòng trước phơi nhiễm: 3 mũi”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (sau phơi nhiễm).
- Lịch tiêm vaccine Verorab cho dự phòng trước phơi nhiễm là gì? A. 0-3-7 ngày B. 0-7-21/28 ngày C. 0-1-6 tháng D. 0-3-7-28 ngày
Đáp án: B. 0-7-21/28 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Dự phòng trước phơi nhiễm: 0-7-21/28 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-28 ngày” (sau phơi nhiễm).
- Liều dùng của vaccine Verorab khi tiêm bắp là bao nhiêu? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 1.5ml
Đáp án: B. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml/1 mũi” khi tiêm bắp. Phân biệt: Không phải 0.1ml (tiêm trong da).
- Vaccine Verorab có thể được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da D. Uống
Đáp án: C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp” và “Tiêm trong da” với liều khác nhau. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm bắp” (Adacel).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Verorab? A. Không chỉ định tiêm trong da cho trẻ dưới 10 tuổi B. Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Stamaril D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: A. Không chỉ định tiêm trong da cho trẻ dưới 10 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Không chỉ định tiêm trong da trẻ em dưới 10 tuổi và người già trên 60 tuổi”. Phân biệt: “Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai” không đúng vì không chống chỉ định.
- Giá bán lẻ của vaccine Verorab khi tiêm bắp là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 300,000 VNĐ B. 325,000 VNĐ C. 425,000 VNĐ D. 510,000 VNĐ
Đáp án: C. 425,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “Verorab_TB 425,000”. Phân biệt: Không phải 300,000 VNĐ (tiêm trong da).
- Verorab có liều dùng bao nhiêu khi tiêm trong da? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.1ml/1 mũi” khi tiêm trong da. Phân biệt: Không phải 0.5ml (tiêm bắp).
- Vaccine Abhayrab được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
Đáp án: A. Dại Giải thích: Abhayrab được liệt kê ở mục 48 với mục đích “Phòng bệnh: Dại”. Phân biệt: Không phải Sốt vàng (Stamaril).
- Đối tượng sử dụng vaccine Abhayrab là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: A. Trẻ em và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Vắc xin phòng dại - cho trẻ em và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi” (Stamaril).
- Vaccine Abhayrab được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
Đáp án: C. Ấn Độ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Ấn Độ” cho Abhayrab. Phân biệt: Không phải Pháp (Verorab).
- Số mũi tiêm của vaccine Abhayrab sau phơi nhiễm (lịch thường quy, trường hợp con vật chết) là bao nhiêu? A. 2 mũi B. 3 mũi C. 4 mũi D. 5 mũi
Đáp án: D. 5 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Sau phơi nhiễm: Tiêm 5 mũi **: 0-3-7-14-28 ngày”. Phân biệt: Không phải 4 mũi (trường hợp *).
- Lịch tiêm vaccine Abhayrab sau phơi nhiễm (đã tiêm dự phòng trước) là gì? A. 0-3 ngày B. 0-7-21 ngày C. 0-3-7-28 ngày D. 0-1-6 tháng
Đáp án: A. 0-3 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Sau phơi nhiễm (đã tiêm dự phòng trước): 0-3 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-28 ngày” (chưa tiêm dự phòng).
- Liều dùng của vaccine Abhayrab khi tiêm trong da là bao nhiêu? A. 0.1ml B. 0.5ml C. 1ml D. 2 mũi/lần x 0.1ml
Đáp án: D. 2 mũi/lần x 0.1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “2 mũi/lần x 4 lần, 0.1ml/mỗi mũi tiêm” khi tiêm trong da. Phân biệt: Không phải 0.5ml (tiêm bắp).
- Vaccine Abhayrab có thể được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da D. Uống
Đáp án: C. Cả tiêm bắp và tiêm trong da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp” và “Tiêm trong da” với liều khác nhau. Phân biệt: Không phải chỉ “Tiêm bắp” (Adacel).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Abhayrab? A. Không chuyển đổi đường tiêm B. Không chỉ định cho phụ nữ cho con bú C. Tiêm cùng ngày với Verorab D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
Đáp án: A. Không chuyển đổi đường tiêm Giải thích: Tài liệu ghi “Không chuyển đổi đường tiêm, TH bất khả kháng có thể chuyển từ TTD sang TB”. Phân biệt: “Không chỉ định cho phụ nữ cho con bú” không đúng vì không chống chỉ định.
- Giá bán lẻ của vaccine Abhayrab khi tiêm bắp là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 250,000 VNĐ B. 325,000 VNĐ C. 390,000 VNĐ D. 300,000 VNĐ
Đáp án: B. 325,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “Abhayrab_TB 325,000”. Phân biệt: Không phải 250,000 VNĐ (tiêm trong da).
- Abhayrab có lịch tiêm đặc biệt nào sau phơi nhiễm? A. 0-3-7-14-28 ngày B. 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày C. 0-7-21/28 ngày D. 0-3 ngày
Đáp án: B. 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Lịch đặc biệt: Tiêm 4 mũi***: 0 (0.5ml x 2)-7-21 ngày”. Phân biệt: Không phải “0-3-7-14-28 ngày” (lịch thường quy).
- Vaccine Stamaril được dùng để phòng bệnh gì? A. Dại B. Sốt vàng C. Viêm gan A+B D. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
Đáp án: B. Sốt vàng Giải thích: Stamaril được liệt kê ở mục 50 với mục đích “Phòng bệnh: Sốt vàng”. Phân biệt: Không phải Dại (Verorab).
- Đối tượng sử dụng vaccine Stamaril là ai? A. Trẻ em và người lớn B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi C. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: B. Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 60 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 9 tháng tuổi và người lớn đến 60 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ em và người lớn” (Verorab).
- Vaccine Stamaril được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Ấn Độ D. Bỉ
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Ấn Độ (Abhayrab).