Vaccine Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván và Uốn ván (Adacel, Boostrix, Td đơn liều, Td đa liều, TT) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Adacel được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A+B
A

Đáp án: A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván Giải thích: Adacel được liệt kê ở mục 44 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (3in1)”. Phân biệt: Không phải Bạch hầu - Uốn ván (Td).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Adacel là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ từ 9 tháng tuổi D. Phụ nữ mang thai
A

Đáp án: A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 7 tuổi đến người lớn” (Td).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Adacel được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: B. Canada Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Canada”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Boostrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Adacel cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi (chưa tiêm vaccine có BH-HG-UV) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 tuổi chưa từng tiêm: 3 mũi (0-1-6 tháng) và mũi nhắc 5 năm sau M3”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (không tính nhắc).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Adacel cho trẻ từ 10 tuổi trở lên (chưa tiêm vaccine có BH-HG-UV) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-2-4 tháng C. 0-1-3 tháng D. 0-1 tháng
A

Đáp án: A. 0-1-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 10 tuổi trở lên chưa từng tiêm: 0-1-6 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-2-4 tháng” (Gardasil).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Adacel là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Adacel được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm dưới da” (Mvvac).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Adacel? A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai B. Có thể tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Boostrix D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
A

Đáp án: A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai Giải thích: Tài liệu ghi “Adacel không chỉ định cho phụ nữ có thai”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi” không đúng vì từ 4 tuổi trở lên.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Adacel là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 698,000 VNĐ C. 795,000 VNĐ D. 837,600 VNĐ
A

Đáp án: B. 698,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “698,000”. Phân biệt: Không phải 837,600 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Adacel có khoảng cách tối thiểu bao lâu giữa mũi 4 và mũi nhắc tiếp theo cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi? A. 1 năm B. 5 năm C. 10 năm D. 3 năm
A

Đáp án: B. 5 năm Giải thích: Tài liệu ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 tuổi: mũi nhắc 5 năm sau M3”. Phân biệt: Không phải 10 năm (mũi nhắc sau đó).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Boostrix được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
A

Đáp án: A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván Giải thích: Boostrix được liệt kê ở mục 45 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván”. Phân biệt: Không phải Uốn ván (TT).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Boostrix là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 4 tuổi và người lớn C. Từ 7 tuổi đến người lớn D. Trẻ từ 9 tháng tuổi
A

Đáp án: B. Từ 4 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 4 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi” (Adacel).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Boostrix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Canada (Adacel).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Boostrix cho trẻ từ 10 tuổi trở lên (đã tiêm đủ 4 mũi 6in1/5in1/4in1 trước 10 tuổi) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không giới hạn
A

Đáp án: D. Không giới hạn Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 10 trở lên đã tiêm đủ 4 mũi: 1 mũi cách M4 ≥ 1 năm, các mũi nhắc mỗi 10 năm” (ngụ ý lặp lại không giới hạn). Phân biệt: Không phải 1 mũi (chỉ tính lần đầu).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Boostrix cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi (đã tiêm 4 mũi trước 4 tuổi) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm C. 0-1 tháng D. 0-2-4 tháng
A

Đáp án: B. 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 đã tiêm 4 mũi: 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (chưa tiêm).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Boostrix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Adacel, liều dùng là “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Havax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Boostrix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Adacel, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm dưới da” (Mvvac).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Boostrix? A. Có thể chỉ định cho phụ nữ mang thai B. Không tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Adacel D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
A

Đáp án: A. Có thể chỉ định cho phụ nữ mang thai Giải thích: Tài liệu ghi “Boostrix có thể xem xét chỉ định cho phụ nữ đang mang thai ưu tiên vào 3 tháng cuối”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi” không ghi rõ nhưng phù hợp với đối tượng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Boostrix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 698,000 VNĐ C. 795,000 VNĐ D. 954,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 795,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “795,000”. Phân biệt: Không phải 954,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Boostrix có thể được chỉ định cho phụ nữ mang thai vào thời điểm nào? A. 3 tháng đầu B. 3 tháng cuối C. Bất kỳ lúc nào D. Không chỉ định
A

Đáp án: B. 3 tháng cuối Giải thích: Tài liệu ghi “Boostrix có thể xem xét chỉ định cho phụ nữ đang mang thai ưu tiên vào 3 tháng cuối mỗi thai kỳ”. Phân biệt: Không phải “3 tháng đầu” (ít ưu tiên).

22
Q
  1. Vaccine Td (đơn liều) được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
A

Đáp án: B. Bạch hầu - Uốn ván Giải thích: Td (đơn liều) được liệt kê ở mục 46 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Uốn ván (2in1)”. Phân biệt: Không phải Uốn ván (TT).

23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Td (đơn liều) là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ từ 9 tháng tuổi D. Phụ nữ mang thai
A

Đáp án: B. Từ 7 tuổi đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 7 tuổi đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi” (Adacel).

24
Q
  1. Vaccine Td (đơn liều) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Canada (Adacel).

25
24. Số mũi tiêm của vaccine Td (đơn liều) cho người từ 7 tuổi trở lên (chưa tiêm đủ 3 mũi) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không giới hạn
Đáp án: D. Không giới hạn Giải thích: Dựa trên thông tin TT, Td có thể dùng trong phác đồ 0-1-6 tháng và nhắc mỗi 10 năm (không giới hạn). Phân biệt: Không phải 3 mũi (chỉ tính cơ bản).
26
25. Lịch tiêm vaccine Td (đơn liều) cho phụ nữ mang thai (chưa tiêm đủ 3 mũi) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-2-4 tháng D. 0-1-3 tháng
Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Phụ nữ có thai chưa tiêm đủ 3 mũi: 0-1 tháng". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (chủ động thường quy).
27
26. Liều dùng của vaccine Td (đơn liều) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Havax).
28
27. Vaccine Td (đơn liều) được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải "Tiêm dưới da" (Mvvac).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Td (đơn liều)? A. Ưu tiên cho trẻ dưới 7 tuổi B. Có thể dùng trong phác đồ Tdap-Td-TT C. Không tiêm cho phụ nữ mang thai D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
Đáp án: B. Có thể dùng trong phác đồ Tdap-Td-TT Giải thích: Tài liệu ghi "Từ 7 tuổi đến người lớn: sử dụng theo thứ tự Tdap-Td-TT". Phân biệt: "Không tiêm cho phụ nữ mang thai" không đúng vì có thể dùng.
30
29. Giá bán lẻ của vaccine Td (đơn liều) là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 580,000 VNĐ C. 698,000 VNĐ D. 214,800 VNĐ
Đáp án: A. 179,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "179,000". Phân biệt: Không phải 214,800 VNĐ (giá cao hơn).
31
30. Td (đơn liều) có giá bán lẻ bao nhiêu nếu tính theo lọ đa liều (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 580,000 VNĐ C. 95,000 VNĐ D. 696,000 VNĐ
Đáp án: B. 580,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "Td (Đa liều): 580,000 (cả lọ)". Phân biệt: Không phải 95,000 VNĐ (chia liều).
32
31. Vaccine Td (đa liều) được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
Đáp án: B. Bạch hầu - Uốn ván Giải thích: Td (đa liều) tương tự Td (đơn liều), mục đích "Phòng bệnh: Bạch hầu - Uốn ván". Phân biệt: Không phải Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (Adacel).
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Td (đa liều) là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ từ 9 tháng tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: B. Từ 7 tuổi đến người lớn Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Từ 7 tuổi đến người lớn". Phân biệt: Không phải "Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi" (Adacel).
34
33. Vaccine Td (đa liều) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Việt Nam". Phân biệt: Không phải Bỉ (Boostrix).
35
34. Số mũi tiêm của vaccine Td (đa liều) cho người từ 7 tuổi trở lên (chưa tiêm đủ 3 mũi) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không giới hạn
Đáp án: D. Không giới hạn Giải thích: Tương tự Td (đơn liều), Td (đa liều) có thể dùng trong phác đồ 0-1-6 tháng và nhắc mỗi 10 năm. Phân biệt: Không phải 3 mũi (chỉ tính cơ bản).
36
35. Lịch tiêm vaccine Td (đa liều) cho phụ nữ mang thai (đã tiêm đủ 3 mũi dưới 1 tuổi) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1 năm D. 0-2-4 tháng
Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Đã tiêm đủ 3 mũi có Uốn ván dưới 1 tuổi: 0-1 tháng". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (chủ động thường quy).
37
36. Liều dùng của vaccine Td (đa liều) là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Tương tự Td (đơn liều), liều dùng là "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).
38
37. Vaccine Td (đa liều) được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Tương tự Td (đơn liều), đường dùng là "Tiêm bắp". Phân biệt: Không phải "Tiêm dưới da" (Mvvac).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Td (đa liều)? A. Có thể dùng trong phác đồ Tdap-Td-TT B. Không tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Boostrix D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 7 tuổi
Đáp án: A. Có thể dùng trong phác đồ Tdap-Td-TT Giải thích: Tài liệu ghi "Từ 7 tuổi đến người lớn: sử dụng theo thứ tự Tdap-Td-TT". Phân biệt: "Không tiêm cho phụ nữ mang thai" không đúng vì có thể dùng.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Td (đa liều) là bao nhiêu (giá thấp nhất, chia liều)? A. 95,000 VNĐ B. 179,000 VNĐ C. 580,000 VNĐ D. 114,000 VNĐ
Đáp án: A. 95,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "95,000 (chia liều)". Phân biệt: Không phải 580,000 VNĐ (cả lọ).
41
40. Td (đa liều) có giá bán lẻ bao nhiêu nếu tính theo lọ (giá thấp nhất)? A. 95,000 VNĐ B. 179,000 VNĐ C. 580,000 VNĐ D. 696,000 VNĐ
Đáp án: C. 580,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "580,000 (cả lọ)". Phân biệt: Không phải 95,000 VNĐ (chia liều).
42
41. Vaccine TT được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
Đáp án: C. Uốn ván Giải thích: TT được liệt kê ở mục 47 với mục đích "Phòng bệnh: Uốn ván". Phân biệt: Không phải Bạch hầu - Uốn ván (Td).
43
42. Đối tượng sử dụng vaccine TT là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ em và người lớn D. Trẻ từ 9 tháng tuổi
Đáp án: C. Trẻ em và người lớn Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Trẻ em và người lớn tiêm ngừa chủ động". Phân biệt: Không phải "Từ 7 tuổi đến người lớn" (Td).
44
43. Vaccine TT được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "VN (Việt Nam)". Phân biệt: Không phải Bỉ (Boostrix).
45
44. Số mũi tiêm của vaccine TT cho trẻ em và người lớn (tiêm ngừa chủ động) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không giới hạn
Đáp án: D. Không giới hạn Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "0-1-6 tháng sau M2, mũi nhắc: 1 mũi mỗi 10 năm" (ngụ ý không giới hạn). Phân biệt: Không phải 3 mũi (chỉ tính cơ bản).
46
45. Lịch tiêm vaccine TT cho phụ nữ mang thai (chưa tiêm đủ 3 mũi) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1 tháng C. 0-1 năm D. 0-2-4 tháng
Đáp án: B. 0-1 tháng Giải thích: Tài liệu ghi "Phụ nữ có thai chưa tiêm đủ 3 mũi: 0-1 tháng". Phân biệt: Không phải "0-1-6 tháng" (chủ động thường quy).
47
46. Liều dùng của vaccine TT là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).
48
47. Vaccine TT được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp sâu
Đáp án: D. Tiêm bắp sâu Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp sâu". Phân biệt: Không phải "Tiêm bắp" thông thường (Adacel).
49
48. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine TT? A. Trẻ dưới 7 tuổi ưu tiên 4in1/5in1/6in1 B. Không tiêm cho phụ nữ mang thai C. Tiêm cùng ngày với Boostrix D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
Đáp án: A. Trẻ dưới 7 tuổi ưu tiên 4in1/5in1/6in1 Giải thích: Tài liệu ghi "Trẻ < 7 tuổi: ưu tiên sử dụng 4in1/5in1/6in1". Phân biệt: "Không tiêm cho phụ nữ mang thai" không đúng vì có thể dùng.
50
49. Giá bán lẻ của vaccine TT là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 149,000 VNĐ B. 179,000 VNĐ C. 698,000 VNĐ D. 95,000 VNĐ
Đáp án: A. 149,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "149,000". Phân biệt: Không phải 179,000 VNĐ (giá cao hơn).
51
50. TT có lịch tiêm nhắc bao lâu một lần cho trẻ em và người lớn (tiêm ngừa chủ động)? A. 5 năm B. 10 năm C. 1 năm D. 6 tháng
Đáp án: B. 10 năm Giải thích: Tài liệu ghi "Mũi nhắc: 1 mũi mỗi 10 năm". Phân biệt: Không phải 5 năm (Adacel giai đoạn đầu).