Vaccine Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván và Uốn ván (Adacel, Boostrix, Td đơn liều, Td đa liều, TT) Flashcards
- Vaccine Adacel được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A+B
Đáp án: A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván Giải thích: Adacel được liệt kê ở mục 44 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (3in1)”. Phân biệt: Không phải Bạch hầu - Uốn ván (Td).
- Đối tượng sử dụng vaccine Adacel là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ từ 9 tháng tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 7 tuổi đến người lớn” (Td).
- Vaccine Adacel được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: B. Canada Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Canada”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Boostrix).
- Số mũi tiêm của vaccine Adacel cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi (chưa tiêm vaccine có BH-HG-UV) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 tuổi chưa từng tiêm: 3 mũi (0-1-6 tháng) và mũi nhắc 5 năm sau M3”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (không tính nhắc).
- Lịch tiêm vaccine Adacel cho trẻ từ 10 tuổi trở lên (chưa tiêm vaccine có BH-HG-UV) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-2-4 tháng C. 0-1-3 tháng D. 0-1 tháng
Đáp án: A. 0-1-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 10 tuổi trở lên chưa từng tiêm: 0-1-6 tháng sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-2-4 tháng” (Gardasil).
- Liều dùng của vaccine Adacel là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).
- Vaccine Adacel được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm dưới da” (Mvvac).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Adacel? A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai B. Có thể tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Boostrix D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
Đáp án: A. Không chỉ định cho phụ nữ có thai Giải thích: Tài liệu ghi “Adacel không chỉ định cho phụ nữ có thai”. Phân biệt: “Có thể tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi” không đúng vì từ 4 tuổi trở lên.
- Giá bán lẻ của vaccine Adacel là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 698,000 VNĐ C. 795,000 VNĐ D. 837,600 VNĐ
Đáp án: B. 698,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “698,000”. Phân biệt: Không phải 837,600 VNĐ (giá cao hơn).
- Adacel có khoảng cách tối thiểu bao lâu giữa mũi 4 và mũi nhắc tiếp theo cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi? A. 1 năm B. 5 năm C. 10 năm D. 3 năm
Đáp án: B. 5 năm Giải thích: Tài liệu ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 tuổi: mũi nhắc 5 năm sau M3”. Phân biệt: Không phải 10 năm (mũi nhắc sau đó).
- Vaccine Boostrix được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
Đáp án: A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván Giải thích: Boostrix được liệt kê ở mục 45 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván”. Phân biệt: Không phải Uốn ván (TT).
- Đối tượng sử dụng vaccine Boostrix là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 4 tuổi và người lớn C. Từ 7 tuổi đến người lớn D. Trẻ từ 9 tháng tuổi
Đáp án: B. Từ 4 tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 4 tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi” (Adacel).
- Vaccine Boostrix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Canada (Adacel).
- Số mũi tiêm của vaccine Boostrix cho trẻ từ 10 tuổi trở lên (đã tiêm đủ 4 mũi 6in1/5in1/4in1 trước 10 tuổi) là bao nhiêu (bao gồm mũi nhắc)? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. Không giới hạn
Đáp án: D. Không giới hạn Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 10 trở lên đã tiêm đủ 4 mũi: 1 mũi cách M4 ≥ 1 năm, các mũi nhắc mỗi 10 năm” (ngụ ý lặp lại không giới hạn). Phân biệt: Không phải 1 mũi (chỉ tính lần đầu).
- Lịch tiêm vaccine Boostrix cho trẻ từ 7 tuổi đến dưới 10 tuổi (đã tiêm 4 mũi trước 4 tuổi) là gì? A. 0-1-6 tháng B. 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm C. 0-1 tháng D. 0-2-4 tháng
Đáp án: B. 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Từ 7 tuổi - dưới 10 đã tiêm 4 mũi: 1 mũi cách M4 ≥ 3 năm”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (chưa tiêm).
- Liều dùng của vaccine Boostrix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 0.25ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Adacel, liều dùng là “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Havax).
- Vaccine Boostrix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Adacel, đường dùng là “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm dưới da” (Mvvac).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Boostrix? A. Có thể chỉ định cho phụ nữ mang thai B. Không tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi C. Tiêm cùng ngày với Adacel D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 10 tuổi
Đáp án: A. Có thể chỉ định cho phụ nữ mang thai Giải thích: Tài liệu ghi “Boostrix có thể xem xét chỉ định cho phụ nữ đang mang thai ưu tiên vào 3 tháng cuối”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 4 tuổi” không ghi rõ nhưng phù hợp với đối tượng.
- Giá bán lẻ của vaccine Boostrix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 179,000 VNĐ B. 698,000 VNĐ C. 795,000 VNĐ D. 954,000 VNĐ
Đáp án: C. 795,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “795,000”. Phân biệt: Không phải 954,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Boostrix có thể được chỉ định cho phụ nữ mang thai vào thời điểm nào? A. 3 tháng đầu B. 3 tháng cuối C. Bất kỳ lúc nào D. Không chỉ định
Đáp án: B. 3 tháng cuối Giải thích: Tài liệu ghi “Boostrix có thể xem xét chỉ định cho phụ nữ đang mang thai ưu tiên vào 3 tháng cuối mỗi thai kỳ”. Phân biệt: Không phải “3 tháng đầu” (ít ưu tiên).
- Vaccine Td (đơn liều) được dùng để phòng bệnh gì? A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván B. Bạch hầu - Uốn ván C. Uốn ván D. Viêm gan A
Đáp án: B. Bạch hầu - Uốn ván Giải thích: Td (đơn liều) được liệt kê ở mục 46 với mục đích “Phòng bệnh: Bạch hầu - Uốn ván (2in1)”. Phân biệt: Không phải Uốn ván (TT).
- Đối tượng sử dụng vaccine Td (đơn liều) là ai? A. Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi B. Từ 7 tuổi đến người lớn C. Trẻ từ 9 tháng tuổi D. Phụ nữ mang thai
Đáp án: B. Từ 7 tuổi đến người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 7 tuổi đến người lớn”. Phân biệt: Không phải “Từ 4 tuổi đến dưới 65 tuổi” (Adacel).
- Vaccine Td (đơn liều) được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Canada C. Bỉ D. Mỹ
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Việt Nam”. Phân biệt: Không phải Canada (Adacel).