Vaccine Viêm gan A+B, Viêm gan A, Thương hàn, Tả (Twinrix, Havax, Avaxim 80U, Typhoid Vi, Typhim Vi, mOrcvax) Flashcards
- Vaccine Twinrix được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: A. Viêm gan A+B Giải thích: Twinrix được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A+B”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havax) hay Thương hàn (Typhoid Vi).
- Đối tượng sử dụng vaccine Twinrix là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn”. Phân biệt: Không phải “≥ 24 tháng < 18 tuổi” (Havax).
- Vaccine Twinrix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Pháp (Avaxim 80U).
- Số mũi tiêm của vaccine Twinrix cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 12 tháng – dưới 16 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (từ 16 tuổi trở lên).
- Lịch tiêm vaccine Twinrix cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-7-14 ngày D. 0-1-5 tháng
Đáp án: B. 0-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-6 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1-5 tháng” (từ 16 tuổi trở lên).
- Liều dùng của vaccine Twinrix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 80UI/0.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Havax cho trẻ).
- Vaccine Twinrix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm bắp hoặc dưới da” (Typhoid Vi).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Twinrix? A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu B. Không tiêm cho trẻ dưới 12 tháng C. Tiêm cùng ngày với Havax D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 12 tháng” không ghi rõ nhưng phù hợp với đối tượng.
- Giá bán lẻ của vaccine Twinrix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 645,000 VNĐ D. 774,000 VNĐ
Đáp án: C. 645,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “645,000”. Phân biệt: Không phải 774,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Twinrix có lịch chủng ngừa nhanh cho người từ 16 tuổi trở lên là gì? A. 0-1-5 tháng B. 0-7-14 ngày-1 năm sau M3 C. 0-6 tháng D. 0-1 tháng
Đáp án: B. 0-7-14 ngày-1 năm sau M3 Giải thích: Tài liệu ghi “Lịch chủng ngừa nhanh người từ 16 tuổi trở lên: M1-M2-M3: 0-7-14 ngày sau mũi 2, M4: 1 năm sau mũi 3”. Phân biệt: Không phải “0-1-5 tháng” (lịch chuẩn).
- Vaccine Havax được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: B. Viêm gan A Giải thích: Havax được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A+B (Twinrix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Havax là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn” (dù có ghi chú ≥ 24 tháng < 18 tuổi, nhưng ngữ cảnh tổng quát là từ 12 tháng). Phân biệt: Không phải “≥ 12 tháng < 16 tuổi” (Avaxim 80U).
- Vaccine Havax được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “VN (Việt Nam)”. Phân biệt: Không phải Pháp (Avaxim 80U).
- Số mũi tiêm của vaccine Havax là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (Typhoid Vi).
- Lịch tiêm vaccine Havax là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
Đáp án: B. 0-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-6 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-2 tuần” (mOrcvax).
- Liều dùng của vaccine Havax cho trẻ từ ≥ 24 tháng đến < 18 tuổi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “*≥ 24 tháng < 18 tuổi: 0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (≥ 18 tuổi).
- Vaccine Havax được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm bắp hoặc dưới da” (Typhoid Vi).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Havax? A. Liều 1ml cho trẻ dưới 18 tuổi B. Không tiêm cho trẻ dưới 24 tháng C. Tiêm cùng ngày với Twinrix D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: B. Không tiêm cho trẻ dưới 24 tháng Giải thích: Dù ghi “từ 12 tháng”, nhưng liều cụ thể chỉ từ ≥ 24 tháng, ngụ ý không dùng dưới 24 tháng ở liều 0.5ml. Phân biệt: Không có thông tin về tiêm cùng Twinrix.
- Giá bán lẻ của vaccine Havax là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 595,000 VNĐ D. 306,000 VNĐ
Đáp án: B. 255,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “255,000”. Phân biệt: Không phải 306,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Havax có liều dùng bao nhiêu cho người từ 18 tuổi trở lên? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 160UI/0.5ml
Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “*≥ 18 tuổi: 1ml”. Phân biệt: Không phải 160UI/0.5ml (Avaxim 80U).
- Vaccine Avaxim 80U được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: B. Viêm gan A Giải thích: Avaxim 80U được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A+B (Twinrix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Avaxim 80U là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “≥ 12 tháng < 16 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 12 tháng tuổi trở lên” (Twinrix).
- Vaccine Avaxim 80U được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: C. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Havax).