Vaccine Viêm gan A+B, Viêm gan A, Thương hàn, Tả (Twinrix, Havax, Avaxim 80U, Typhoid Vi, Typhim Vi, mOrcvax) Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  1. Vaccine Twinrix được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
A

Đáp án: A. Viêm gan A+B Giải thích: Twinrix được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A+B”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A (Havax) hay Thương hàn (Typhoid Vi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Twinrix là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
A

Đáp án: A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn”. Phân biệt: Không phải “≥ 24 tháng < 18 tuổi” (Havax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  1. Vaccine Twinrix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
A

Đáp án: B. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Pháp (Avaxim 80U).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Twinrix cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Từ 12 tháng – dưới 16 tuổi: 2 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (từ 16 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Twinrix cho trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-7-14 ngày D. 0-1-5 tháng
A

Đáp án: B. 0-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-6 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1-5 tháng” (từ 16 tuổi trở lên).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  1. Liều dùng của vaccine Twinrix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 80UI/0.5ml
A

Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “1ml”. Phân biệt: Không phải 0.5ml (Havax cho trẻ).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  1. Vaccine Twinrix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm bắp hoặc dưới da” (Typhoid Vi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Twinrix? A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu B. Không tiêm cho trẻ dưới 12 tháng C. Tiêm cùng ngày với Havax D. Chỉ dùng cho người lớn
A

Đáp án: A. Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể sớm hơn ≤ 3 ngày so với tuổi tối thiểu”. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 12 tháng” không ghi rõ nhưng phù hợp với đối tượng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Twinrix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 645,000 VNĐ D. 774,000 VNĐ
A

Đáp án: C. 645,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “645,000”. Phân biệt: Không phải 774,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  1. Twinrix có lịch chủng ngừa nhanh cho người từ 16 tuổi trở lên là gì? A. 0-1-5 tháng B. 0-7-14 ngày-1 năm sau M3 C. 0-6 tháng D. 0-1 tháng
A

Đáp án: B. 0-7-14 ngày-1 năm sau M3 Giải thích: Tài liệu ghi “Lịch chủng ngừa nhanh người từ 16 tuổi trở lên: M1-M2-M3: 0-7-14 ngày sau mũi 2, M4: 1 năm sau mũi 3”. Phân biệt: Không phải “0-1-5 tháng” (lịch chuẩn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
  1. Vaccine Havax được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
A

Đáp án: B. Viêm gan A Giải thích: Havax được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A+B (Twinrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Havax là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
A

Đáp án: A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 12 tháng tuổi và người lớn” (dù có ghi chú ≥ 24 tháng < 18 tuổi, nhưng ngữ cảnh tổng quát là từ 12 tháng). Phân biệt: Không phải “≥ 12 tháng < 16 tuổi” (Avaxim 80U).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
  1. Vaccine Havax được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
A

Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “VN (Việt Nam)”. Phân biệt: Không phải Pháp (Avaxim 80U).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
  1. Số mũi tiêm của vaccine Havax là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
A

Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “2”. Phân biệt: Không phải 1 mũi (Typhoid Vi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  1. Lịch tiêm vaccine Havax là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
A

Đáp án: B. 0-6 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-6 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-2 tuần” (mOrcvax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q
  1. Liều dùng của vaccine Havax cho trẻ từ ≥ 24 tháng đến < 18 tuổi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 1.5ml
A

Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “*≥ 24 tháng < 18 tuổi: 0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (≥ 18 tuổi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q
  1. Vaccine Havax được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
A

Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải “Tiêm bắp hoặc dưới da” (Typhoid Vi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q
  1. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Havax? A. Liều 1ml cho trẻ dưới 18 tuổi B. Không tiêm cho trẻ dưới 24 tháng C. Tiêm cùng ngày với Twinrix D. Chỉ dùng cho người lớn
A

Đáp án: B. Không tiêm cho trẻ dưới 24 tháng Giải thích: Dù ghi “từ 12 tháng”, nhưng liều cụ thể chỉ từ ≥ 24 tháng, ngụ ý không dùng dưới 24 tháng ở liều 0.5ml. Phân biệt: Không có thông tin về tiêm cùng Twinrix.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q
  1. Giá bán lẻ của vaccine Havax là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 595,000 VNĐ D. 306,000 VNĐ
A

Đáp án: B. 255,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “255,000”. Phân biệt: Không phải 306,000 VNĐ (giá cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q
  1. Havax có liều dùng bao nhiêu cho người từ 18 tuổi trở lên? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 160UI/0.5ml
A

Đáp án: B. 1ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “*≥ 18 tuổi: 1ml”. Phân biệt: Không phải 160UI/0.5ml (Avaxim 80U).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q
  1. Vaccine Avaxim 80U được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
A

Đáp án: B. Viêm gan A Giải thích: Avaxim 80U được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Viêm gan A”. Phân biệt: Không phải Viêm gan A+B (Twinrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q
  1. Đối tượng sử dụng vaccine Avaxim 80U là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
A

Đáp án: C. ≥ 12 tháng < 16 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “≥ 12 tháng < 16 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Từ 12 tháng tuổi trở lên” (Twinrix).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q
  1. Vaccine Avaxim 80U được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
A

Đáp án: C. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Việt Nam (Havax).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
24. Số mũi tiêm của vaccine Avaxim 80U là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Havax, Avaxim 80U có lịch "0-6 tháng" (2 mũi). Phân biệt: Không phải 1 mũi (Typhoid Vi).
26
25. Lịch tiêm vaccine Avaxim 80U là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
Đáp án: B. 0-6 tháng Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Havax, Avaxim 80U có lịch "0-6 tháng". Phân biệt: Không phải "0-2 tuần" (mOrcvax).
27
26. Liều dùng của vaccine Avaxim 80U cho trẻ từ ≥ 12 tháng đến < 16 tuổi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 160UI/0.5ml
Đáp án: C. 80UI/0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "*≥ 12 tháng < 16 tuổi: 80UI 0.5ml". Phân biệt: Không phải 160UI/0.5ml (≥ 16 tuổi).
28
27. Vaccine Avaxim 80U được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Havax, đường dùng là "Tiêm bắp" (không ghi rõ nhưng phù hợp). Phân biệt: Không phải "Tiêm bắp hoặc dưới da" (Typhoid Vi).
29
28. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Avaxim 80U? A. Chỉ dùng cho trẻ dưới 16 tuổi B. Có thể tiêm cho người lớn C. Tiêm cùng ngày với Twinrix D. Không có lưu ý
Đáp án: A. Chỉ dùng cho trẻ dưới 16 tuổi Giải thích: Đối tượng ghi "≥ 12 tháng < 16 tuổi", ngụ ý không dùng cho người lớn ở liều 80UI. Phân biệt: Không có thông tin về tiêm cùng Twinrix.
30
29. Giá bán lẻ của vaccine Avaxim 80U là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 595,000 VNĐ D. 714,000 VNĐ
Đáp án: C. 595,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "595,000". Phân biệt: Không phải 714,000 VNĐ (giá cao hơn).
31
30. Avaxim 80U có liều dùng bao nhiêu cho người từ 16 tuổi trở lên? A. 0.5ml B. 1ml C. 80UI/0.5ml D. 160UI/0.5ml
Đáp án: D. 160UI/0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "*≥ 16 tuổi: 160UI 0.5ml". Phân biệt: Không phải 80UI/0.5ml (dưới 16 tuổi).
32
31. Vaccine Typhoid Vi được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: C. Thương hàn Giải thích: Typhoid Vi được liệt kê với mục đích "Phòng bệnh: Thương hàn". Phân biệt: Không phải Tả (mOrcvax).
33
32. Đối tượng sử dụng vaccine Typhoid Vi là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. Trên 2 tuổi đến người lớn D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: C. Trên 2 tuổi đến người lớn Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Trên 2 tuổi đến người lớn 2T + 1". Phân biệt: Không phải "Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên" (mOrcvax).
34
33. Vaccine Typhoid Vi được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Việt Nam". Phân biệt: Không phải Pháp (Typhim Vi).
35
34. Số mũi tiêm cơ bản của vaccine Typhoid Vi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "1 mũi cơ bản". Phân biệt: Không phải 2 mũi (Twinrix).
36
35. Lịch tiêm nhắc vaccine Typhoid Vi là gì? A. Mỗi 3 năm B. Mỗi 6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
Đáp án: A. Mỗi 3 năm Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "Tiêm nhắc: mỗi 3 năm nếu có nguy cơ nhiễm bệnh". Phân biệt: Không phải "0-2 tuần" (mOrcvax).
37
36. Liều dùng của vaccine Typhoid Vi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 80UI/0.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).
38
37. Vaccine Typhoid Vi được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: D. Tiêm bắp hoặc dưới da Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Tiêm bắp hoặc dưới da". Phân biệt: Không phải chỉ "Tiêm bắp" (Havax).
39
38. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Typhoid Vi? A. Không tiêm đồng thời với Menactra cho trẻ 2 đến dưới 18 tuổi B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai thường quy C. Tiêm cùng ngày với mOrcvax D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 18 tuổi
Đáp án: A. Không tiêm đồng thời với Menactra cho trẻ 2 đến dưới 18 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi "Typhim Vi không tiêm đồng thời với vắc xin Menactra cho trẻ từ 2 đến dưới 18 tuổi". Phân biệt: "Có thể tiêm cho PNCT thường quy" không đúng vì không chỉ định thường quy.
40
39. Giá bán lẻ của vaccine Typhoid Vi là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 315,000 VNĐ D. 238,000 VNĐ
Đáp án: A. 198,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "198,000". Phân biệt: Không phải 238,000 VNĐ (giá cao hơn).
41
40. Typhoid Vi có thể tiêm cùng ngày với vắc xin nào? A. Menactra (trẻ dưới 18 tuổi) B. Havax C. mOrcvax D. Không tiêm cùng ngày
Đáp án: B. Havax Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể tiêm cùng ngày với các vắc xin khác" (ngoại trừ Menactra cho trẻ 2-18 tuổi). Phân biệt: Không phải Menactra (có hạn chế).
42
41. Vaccine Typhim Vi được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: C. Thương hàn Giải thích: Typhim Vi được liệt kê với mục đích "Phòng bệnh: Thương hàn". Phân biệt: Không phải Tả (mOrcvax).
43
42. Đối tượng sử dụng vaccine Typhim Vi là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. Trên 2 tuổi đến người lớn D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: C. Trên 2 tuổi đến người lớn Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Trên 2 tuổi đến người lớn 2T + 1". Phân biệt: Không phải "Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên" (mOrcvax).
44
43. Vaccine Typhim Vi được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: C. Pháp Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Pháp". Phân biệt: Không phải Việt Nam (Typhoid Vi).
45
44. Số mũi tiêm cơ bản của vaccine Typhim Vi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: A. 1 mũi Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Typhoid Vi, "1 mũi cơ bản". Phân biệt: Không phải 2 mũi (Havax).
46
45. Lịch tiêm nhắc vaccine Typhim Vi là gì? A. Mỗi 3 năm B. Mỗi 6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
Đáp án: A. Mỗi 3 năm Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Typhoid Vi, "Tiêm nhắc: mỗi 3 năm nếu có nguy cơ nhiễm bệnh". Phân biệt: Không phải "0-2 tuần" (mOrcvax).
47
46. Liều dùng của vaccine Typhim Vi là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 80UI/0.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Typhoid Vi, "0.5ml". Phân biệt: Không phải 1ml (Twinrix).
48
47. Vaccine Typhim Vi được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: D. Tiêm bắp hoặc dưới da Giải thích: Dựa trên thông tin tương tự Typhoid Vi, "Tiêm bắp hoặc dưới da". Phân biệt: Không phải chỉ "Tiêm bắp" (Havax).
49
48. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Typhim Vi? A. Không tiêm đồng thời với Menactra cho trẻ 2 đến dưới 18 tuổi B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai thường quy C. Tiêm cùng ngày với mOrcvax D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 18 tuổi
Đáp án: A. Không tiêm đồng thời với Menactra cho trẻ 2 đến dưới 18 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi "Typhim Vi không tiêm đồng thời với vắc xin Menactra cho trẻ từ 2 đến dưới 18 tuổi". Phân biệt: "Có thể tiêm cho PNCT thường quy" không đúng.
50
49. Giá bán lẻ của vaccine Typhim Vi là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 198,000 VNĐ B. 255,000 VNĐ C. 315,000 VNĐ D. 378,000 VNĐ
Đáp án: C. 315,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "315,000". Phân biệt: Không phải 378,000 VNĐ (giá cao hơn).
51
50. Typhim Vi có thể tiêm cùng ngày với vắc xin nào? A. Menactra (trẻ dưới 18 tuổi) B. Avaxim 80U C. mOrcvax D. Không tiêm cùng ngày
Đáp án: B. Avaxim 80U Giải thích: Tài liệu ghi "Có thể tiêm cùng ngày với các vắc xin khác" (ngoại trừ Menactra cho trẻ 2-18 tuổi). Phân biệt: Không phải Menactra (có hạn chế).
52
51. Vaccine mOrcvax được dùng để phòng bệnh gì? A. Viêm gan A+B B. Viêm gan A C. Thương hàn D. Tả
Đáp án: D. Tả Giải thích: mOrcvax được liệt kê với mục đích "Phòng bệnh: Tả". Phân biệt: Không phải Thương hàn (Typhim Vi).
53
52. Đối tượng sử dụng vaccine mOrcvax là ai? A. Từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn B. ≥ 24 tháng < 18 tuổi C. Trên 2 tuổi đến người lớn D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên
Đáp án: D. Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên và người lớn Giải thích: Cột "Đối tượng" ghi "Trẻ ≥ 2 tuổi trở lên và người lớn". Phân biệt: Không phải "Trên 2 tuổi" (Typhim Vi).
54
53. Vaccine mOrcvax được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Bỉ C. Pháp D. Thái Lan
Đáp án: A. Việt Nam Giải thích: Cột "Nước sản xuất" ghi "Việt Nam". Phân biệt: Không phải Pháp (Typhim Vi).
55
54. Số mũi tiêm cơ bản của vaccine mOrcvax là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: B. 2 mũi Giải thích: Cột "Số mũi" ghi "2 liều cơ bản". Phân biệt: Không phải 1 mũi (Typhoid Vi).
56
55. Lịch tiêm vaccine mOrcvax là gì? A. 0-1 tháng B. 0-6 tháng C. 0-2 tuần D. 0-1-5 tháng
Đáp án: C. 0-2 tuần Giải thích: Cột "Lịch tiêm" ghi "2 liều cơ bản: 0-2 tuần". Phân biệt: Không phải "0-6 tháng" (Havax).
57
56. Liều dùng của vaccine mOrcvax là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 1.5ml D. 80UI/0.5ml
Đáp án: C. 1.5ml Giải thích: Cột "Liều dùng" ghi "1.5ml". Phân biệt: Không phải 0.5ml (Typhim Vi).
58
57. Vaccine mOrcvax được dùng theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm dưới da C. Uống D. Tiêm bắp hoặc dưới da
Đáp án: C. Uống Giải thích: Cột "Đường dùng" ghi "Uống". Phân biệt: Không phải "Tiêm bắp" (Twinrix).
59
58. Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine mOrcvax? A. Không dùng trước và sau 1 giờ với thuốc đường miệng B. Có thể tiêm cho phụ nữ mang thai thường quy C. Tiêm cùng ngày với Typhim Vi D. Chỉ dùng cho trẻ dưới 18 tuổi
Đáp án: A. Không dùng trước và sau 1 giờ với thuốc đường miệng Giải thích: Tài liệu ghi "VX và thuốc khác dùng qua đường miệng: không dùng trước và sau 1 giờ khi dùng mOrcvax". Phân biệt: "Có thể tiêm cho PNCT thường quy" không đúng vì chỉ cân nhắc.
60
59. Giá bán lẻ của vaccine mOrcvax là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 165,000 VNĐ B. 198,000 VNĐ C. 315,000 VNĐ D. 255,000 VNĐ
Đáp án: A. 165,000 VNĐ Giải thích: Cột "Giá bán lẻ (VNĐ)" ghi "165,000". Phân biệt: Không phải 198,000 VNĐ (giá cao hơn).
61
60. mOrcvax có lịch tiêm nhắc như thế nào khi có dịch? A. 1 liều cơ bản B. 2 liều cơ bản C. Mỗi 3 năm
Đáp án: B. 2 liều cơ bản | Giải thích: Tài liệu ghi "Khi có dịch tả: uống nhắc lại 2 liều cơ bản". Phân biệt: Không phải "Mỗi 3 năm" (Typhim Vi).