Vaccine (Imovax Polio, Hiberix, Quimi-Hib, Mengoc BC) Flashcards
- Vaccine Imovax Polio được dùng để phòng bệnh gì? A. Bại liệt B. Viêm gan B C. Rota virus D. Các bệnh do phế cầu
Đáp án: A. Bại liệt Giải thích: Imovax Polio được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Bại liệt (dạng tiêm IPV)”. Phân biệt: Không phải Viêm gan B (Engerix B) hay Các bệnh do phế cầu (Synflorix).
- Đối tượng sử dụng vaccine Imovax Polio là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn B. Trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi C. Trẻ ≥ 6 tháng đến 45 tuổi D. Người > 10 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Cho trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi” (Hiberix).
- Vaccine Imovax Polio được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Cu Ba
Đáp án: B. Pháp Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Pháp”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Hiberix) hay Cu Ba (Mengoc BC).
- Số mũi tiêm của vaccine Imovax Polio cho trẻ em dưới 19 tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Trẻ em < 19 tuổi: 4 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (dành cho người từ 19 tuổi trở lên).
- Lịch tiêm vaccine Imovax Polio cho trẻ em dưới 19 tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. 0-1-1-12 tháng sau M3 C. 0-1-5 tháng sau M2 D. 0-45 ngày
Đáp án: B. 0-1-1-12 tháng sau M3 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “0-1-1-12 tháng sau M3”. Phân biệt: Không phải “0-1-6 tháng” (Engerix B).
- Liều dùng của vaccine Imovax Polio là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 1.5ml
Đáp án: A. 0.5ml Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml”. Phân biệt: Không phải 1ml (Engerix B 1ml).
- Vaccine Imovax Polio được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm bắp sâu
Đáp án: A. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da”. Phân biệt: Không phải Uống (Rotarix) hay Tiêm bắp sâu (Mengoc BC).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Imovax Polio? A. Mũi nhắc mỗi 5 năm cho trẻ em dưới 19 tuổi B. Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng C. Tiêm cùng ngày với Rotarix D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: A. Mũi nhắc mỗi 5 năm cho trẻ em dưới 19 tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “Mũi nhắc mỗi 5 năm” cho trẻ em dưới 19 tuổi. Phân biệt: “Không tiêm cho trẻ dưới 2 tháng” không được đề cập rõ, nhưng phù hợp với đối tượng từ 2 tháng tuổi.
- Giá bán lẻ của vaccine Imovax Polio là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 239,000 VNĐ B. 315,000 VNĐ C. 325,000 VNĐ D. Không có thông tin
Đáp án: D. Không có thông tin Giải thích: Tài liệu không cung cấp giá bán lẻ cho Imovax Polio. Phân biệt: Không phải 325,000 VNĐ (Hiberix).
- Imovax Polio có lịch tiêm nào cho người từ 19 tuổi trở lên chưa tiêm chủng? A. 0-1-1-12 tháng sau M3 B. 0-1 tháng-1 năm sau M2 C. 0-45 ngày D. 0-1-5 tháng sau M2
Đáp án: B. 0-1 tháng-1 năm sau M2 Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “Người từ 19 tuổi trở lên: chưa tiêm chủng - 0-1 tháng-1 năm sau M2”. Phân biệt: Không phải “0-1-1-12 tháng sau M3” (trẻ em dưới 19 tuổi).
- Vaccine Hiberix được dùng để phòng bệnh gì? A. Bại liệt B. Các bệnh do Hib C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
Đáp án: B. Các bệnh do Hib Giải thích: Hiberix được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Các bệnh do HIB - viêm phổi, VMN mủ do Hib”. Phân biệt: Không phải Bại liệt (Imovax Polio) hay Viêm màng não do mô cầu (Mengoc BC).
- Đối tượng sử dụng vaccine Hiberix là ai? A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi B. Trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn C. Trẻ ≥ 6 tháng đến 45 tuổi D. Trẻ từ 2 tháng đến 15 tuổi
Đáp án: A. Trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn” (Imovax Polio).
- Vaccine Hiberix được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Cu Ba
Đáp án: C. Bỉ Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Bỉ”. Phân biệt: Không phải Pháp (Imovax Polio) hay Cu Ba (Quimi-Hib).
- Số mũi tiêm của vaccine Hiberix cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi là bao nhiêu? A. 1 mũi B. 2 mũi C. 3 mũi D. 4 mũi
Đáp án: D. 4 mũi Giải thích: Cột “Số mũi” ghi “Trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 6 tháng tuổi: 4 mũi”. Phân biệt: Không phải 3 mũi (trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tháng).
- Lịch tiêm vaccine Hiberix cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 6 tháng tuổi là gì? A. 0-1-6 tháng B. M1 lúc 2 tháng, M2 cách 1-2 tháng, M3 cách 1-2 tháng, M4 16-18 tháng C. 0-1-1-12 tháng sau M3 D. 0-45 ngày
Đáp án: B. M1 lúc 2 tháng, M2 cách 1-2 tháng, M3 cách 1-2 tháng, M4 16-18 tháng Giải thích: Cột “Lịch tiêm” ghi “M1: lúc 2 tháng tuổi, M2: cách 1-2 tháng sau mũi 1, M3: cách 1-2 tháng sau mũi 2, M4: khi trẻ được 16-18 tháng”. Phân biệt: Không phải “0-1-1-12 tháng sau M3” (Imovax Polio).
- Liều dùng của vaccine Hiberix là bao nhiêu? A. 0.5ml B. 1ml C. 2ml D. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)
Đáp án: D. 0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh) Giải thích: Cột “Liều dùng” ghi “0.5ml (sau khi pha hồi chỉnh)”. Phân biệt: Không phải 0.5ml đơn thuần (Imovax Polio, không cần pha).
- Vaccine Hiberix được tiêm theo đường nào? A. Tiêm bắp B. Tiêm trong da C. Uống D. Tiêm dưới da
Đáp án: A. Tiêm bắp Giải thích: Cột “Đường dùng” ghi “Tiêm bắp”. Phân biệt: Không phải Tiêm dưới da (Imovax Polio có thể dùng đường này).
- Lưu ý nào sau đây áp dụng cho vaccine Hiberix? A. Không khuyến cáo tiêm cho trẻ trên 60 tháng tuổi B. Có thể tiêm sớm hơn 6 tuần C. Tiêm cùng ngày với Mengoc BC D. Chỉ dùng cho người lớn
Đáp án: A. Không khuyến cáo tiêm cho trẻ trên 60 tháng tuổi Giải thích: Tài liệu ghi “*Không khuyến cáo tiêm HIB cho trẻ trên 60 tháng tuổi và người lớn khỏe mạnh”. Phân biệt: “Có thể tiêm sớm hơn 6 tuần” không đúng vì đối tượng từ 6 tuần tuổi.
- Giá bán lẻ của vaccine Hiberix là bao nhiêu (giá thấp nhất)? A. 239,000 VNĐ B. 315,000 VNĐ C. 325,000 VNĐ D. 390,000 VNĐ
Đáp án: C. 325,000 VNĐ Giải thích: Cột “Giá bán lẻ (VNĐ)” ghi “325,000”. Phân biệt: Không phải 390,000 VNĐ (giá cao hơn).
- Hiberix có thể tiêm nhắc cho trẻ từ 6 tháng đến dưới 12 tháng vào thời điểm nào? A. Khi trẻ 16-18 tháng B. Cách M3 tối thiểu 6 tháng trong năm tuổi thứ 2 C. Bất kỳ lúc nào D. 0-45 ngày sau M2
Đáp án: B. Cách M3 tối thiểu 6 tháng trong năm tuổi thứ 2 Giải thích: Tài liệu ghi “Có thể tiêm nhắc bất cứ thời điểm nào trong năm tuổi thứ 2 (từ 12 đến 24 tháng) miễn cách M3 tối thiểu 6 tháng”. Phân biệt: “Khi trẻ 16-18 tháng” là lịch cụ thể, không phải lưu ý linh hoạt.
- Vaccine Quimi-Hib được dùng để phòng bệnh gì? A. Bại liệt B. Các bệnh do Hib C. Viêm gan B D. Viêm màng não do mô cầu
Đáp án: B. Các bệnh do Hib Giải thích: Quimi-Hib được liệt kê với mục đích “Phòng bệnh: Các bệnh do HIB”. Phân biệt: Không phải Viêm màng não do mô cầu (Mengoc BC).
- Đối tượng sử dụng vaccine Quimi-Hib là ai? A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi B. Trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi C. Trẻ ≥ 6 tháng đến 45 tuổi D. Trẻ từ 2 tháng tuổi và người lớn
Đáp án: A. Trẻ từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi Giải thích: Cột “Đối tượng” ghi “Trẻ từ 2 tháng tuổi đến 15 tuổi”. Phân biệt: Không phải “Trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi” (Hiberix).
- Vaccine Quimi-Hib được sản xuất ở đâu? A. Việt Nam B. Pháp C. Bỉ D. Cu Ba
Đáp án: D. Cu Ba Giải thích: Cột “Nước sản xuất” ghi “Cu Ba”. Phân biệt: Không phải Bỉ (Hiberix).