Turn Flashcards
1
Q
Turn away
A
từ chối
không cho ai vào
2
Q
turn down
A
vặn nhỏ
từ chối
3
Q
turn off
A
tắt đi
4
Q
turn up
A
xuất hiện
5
Q
turn in
A
đi ngủ
6
Q
turn on
A
bật lên
7
Q
turn into
A
biến thành
trở thành
8
Q
turn out
A
hóa ra là