Run Flashcards
1
Q
run across
A
tình cờ gặp
2
Q
run after
A
đuổi theo
3
Q
run down
A
dừng hoạt động
cạn sạch
4
Q
run into
A
tình cờ gặp
5
Q
run off with
A
bỏ đi vs ngkh
tẩu thoát
6
Q
run on
A
tiếp tục
liên tục k ngắt quãng
7
Q
run out
A
hết
cạn kiệt
8
Q
run out of
A
hết
k còn
9
Q
run over
A
cán vào ai (xe cộ)
10
Q
run through
A
thảo luận
đọc nhanh qua
11
Q
run up
A
tích lũy (khoản nợ)
12
Q
run up against
A
gặp phải khó khăn