Come Flashcards
1
Q
come about
A
xảy ra
diễn ra
2
Q
come across
A
tình cờ thấy
3
Q
come along
A
đi đâu với ai đó
xuất hiện
tiến bộ
4
Q
come apart
A
vỡ thành từng mảnh
5
Q
come around
A
tỉnh lại
thay đổi tâm trạng/quan điểm
6
Q
come at
A
tấn công
7
Q
come away
A
bong ra
8
Q
come before
A
có tầm quan trọng hơn
9
Q
come by
A
xoay sở để có được
10
Q
come down with
A
ngã bệnh
11
Q
come in
A
bước vào
12
Q
come into
A
kế thừa
13
Q
come forward
A
cung cấp sự giúp đỡ,dịch vụ…
14
Q
come off
A
tách ra,bung ra
15
Q
come out
A
tiết lộ
xuất bản