Take Flashcards
1
Q
take aback
A
làm ai bất ngờ, sững sờ
2
Q
take after
A
giống về ngoại hình
3
Q
take apart
A
đánh bại dễ dàng
4
Q
take away
A
làm biến mất
5
Q
take back
A
rút lại lời đã nói
làm nhớ lại
6
Q
take off
A
cất cánh
cởi bỏ
thành công
7
Q
take in
A
hiểu
8
Q
take on
A
thuê nhân viên
chịu trách nhiệm làm gì
9
Q
take out
A
lấy ra
10
Q
take to
A
có cảm tình
bắt đầu thói quen mới
11
Q
take up
A
bắt đầu một thói quen
chiếm